Set từ vựng gồm 10 tính từ miêu tả người dễ mến, hoà đồng có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 7.5, lồng ghép phương pháp Story-telling
NP
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | agreeable dễ chịu Từ tùy chỉnh | Adjective | dễ chịu Willing to agree to something. | |
2 | altruistic vị tha/ không ích kỷ Từ tùy chỉnh | Adjective | vị tha/ không ích kỷ Regardful of others beneficent unselfish. | |
3 | empathetic đồng cảm Từ tùy chỉnh | Adjective | đồng cảm Showing an ability to understand and share the feelings of another. | |
4 | good natured tốt bụng Từ tùy chỉnh | Adjective | tốt bụng having a friendly and pleasant personality. | |
5 | unreserved cởi mở, không dè dặt Từ tùy chỉnh | Adjective | cởi mở, không dè dặt Not set apart for a particular purpose or booked in advance. | |
6 | affable dễ gần Từ tùy chỉnh | Adjective | dễ gần Friendly goodnatured or easy to talk to. | |
7 | considerate chu đáo Từ tùy chỉnh | Adjective | chu đáo Showing careful thought. | |
8 | tactful khéo léo (trong việc đối nhân xử thế) Từ tùy chỉnh | Adjective | khéo léo (trong việc đối nhân xử thế) Having or showing skill and sensitivity in dealing with others or with difficult issues. | |
9 | magnetic tính lôi cuốn/cuốn hút Từ tùy chỉnh | Adjective | tính lôi cuốn/cuốn hút (of a bearing in navigation) measured relative to magnetic north. | |
10 | genuine chân thật Từ tùy chỉnh | Adjective | chân thật Truly what something is said to be; authentic. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
