Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ/cụm từ giúp nhận diện quan điểm của tác giả có thể ứng dụng trong IELTS Reading dành cho band 8.0+
CB
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | flabbergasted kinh ngạc Từ tùy chỉnh | Adjective | kinh ngạc euphemistic rare Damned. | |
2 | profound thâm thúy Từ tùy chỉnh | Adjective | thâm thúy Very deep. | |
3 | loathed ghét bỏ Từ tùy chỉnh | Verb | ghét bỏ feel intense dislike or disgust for. | |
4 | enlightened giác ngộ Từ tùy chỉnh | Adjective | giác ngộ Educated or informed. | |
5 | engrossed chìm đắm Từ tùy chỉnh | Adjective | chìm đắm | |
6 | fervor sự nhiệt tình Từ tùy chỉnh | Noun | sự nhiệt tình American spelling Heat. | |
7 | zealous nhiệt tình Từ tùy chỉnh | Adjective | nhiệt tình Having or showing zeal. | |
8 | abhor ghê tởm Từ tùy chỉnh | Verb | ghê tởm Regard with disgust and hatred. | |
9 | content nội dung | Noun | nội dung A member of the British House of Lords who votes for a particular motion. | |
10 | content hài lòng Từ tùy chỉnh | Verb | hài lòng Satisfy (someone) | |
11 | elation Sự vui mừng Từ tùy chỉnh | Noun | Sự vui mừng a feeling of great happiness and pleasure. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
