A high-band IELTS Reading vocabulary set (Band 8.0+) to help you identify the author’s opinion/viewpoint in reading passages.
HN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | dismiss gạt bỏ, không công nhận Từ tùy chỉnh | Verb | gạt bỏ, không công nhận Order or allow to leave; send away. | |
2 | contend cho rằng, khẳng định Từ tùy chỉnh | Verb | cho rằng, khẳng định Struggle to surmount (a difficulty) | |
3 | downplay làm giảm nhẹ tầm quan trọng của vấn đề Từ tùy chỉnh | Verb | làm giảm nhẹ tầm quan trọng của vấn đề Make something appear less important than it really is. | |
4 | acknowledge thừa nhận Từ tùy chỉnh | Verb | thừa nhận Awareness, recognition, recognition. | |
5 | maintain giữ vững lập trường, nhấn mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | giữ vững lập trường, nhấn mạnh Maintain. | |
6 | advocate Ủng hộ Từ tùy chỉnh | Verb | Ủng hộ Publicly recommend or support. | |
7 | warn cảnh báo | Verb | cảnh báo Inform someone in advance of a possible danger problem or other unpleasant situation. | |
8 | be skeptical about hoài nghi, nghi ngờ Từ tùy chỉnh | Phrase | hoài nghi, nghi ngờ | |
9 | take issue with không đồng tình, phản bác Từ tùy chỉnh | Phrase | không đồng tình, phản bác to express a differing opinion | |
10 | raise concerns about bày tỏ lo ngại về Từ tùy chỉnh | Phrase | bày tỏ lo ngại về | |
11 | be critical of chỉ trích, phản đối Từ tùy chỉnh | Phrase | chỉ trích, phản đối | |
12 | emphasize nhấn mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | nhấn mạnh Lay stress on a word or phrase when speaking. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
