Đây là set từ vựng bao gồm 10 danh từ chính và những cách thay thế nó (paraphrase) trong 1 vài viết học thuật để đa dạng hoá các cấu trúc. Những từ được liệt kê sẽ có ví dụ đi kèm để giúp học sinh có thể hiểu sâu hơn và ghi nhớ lâu hơn. Có thể áp dụng trong IELTS Writing task 2 band điểm 7.0+.

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | undermine hủy hoại Từ tùy chỉnh | Verb | hủy hoại Erode the base or foundation of (a rock formation) | |
2 | curb Kiềm chế Từ tùy chỉnh | Verb | Kiềm chế (transitive) To bend or curve. | |
3 | trigger Kích hoạt, dẫn đến Từ tùy chỉnh | Verb | Kích hoạt, dẫn đến Cause (a device) to function. | |
4 | foster nuôi dưỡng Từ tùy chỉnh | Verb | nuôi dưỡng Encourage the development of (something, especially something desirable) | |
5 | worsen xấu đi Từ tùy chỉnh | Verb | xấu đi Make or become worse. | |
6 | combat chiến đấu Từ tùy chỉnh | Noun | chiến đấu Fighting between armed forces. | |
7 | emit phát ra Từ tùy chỉnh | Verb | phát ra Produce and discharge (something, especially gas or radiation) | |
8 | deplete triệt binh Từ tùy chỉnh | Verb | triệt binh Use up the supply or resources of. | |
9 | preserve bảo tồn Từ tùy chỉnh | Verb | bảo tồn Preserve, conserve, preserve. | |
10 | contaminate làm ô uế Từ tùy chỉnh | Verb | làm ô uế Make (something) impure by exposure to or addition of a poisonous or polluting substance. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
