Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | disillusioned vỡ mộng (thất vọng sau khi biết được một điều không như mình mong đợi) Từ tùy chỉnh | Adjective | vỡ mộng (thất vọng sau khi biết được một điều không như mình mong đợi) Disappointed experiencing disillusionment having lost ones illusions. | |
2 | open-minded cởi mở Từ tùy chỉnh | Adjective | cởi mở Willing to consider new ideas unprejudiced. | |
3 | resourceful tháo vát, giỏi xoay sở Từ tùy chỉnh | Adjective | tháo vát, giỏi xoay sở Having the ability to find quick and clever ways to overcome difficulties. | |
4 | self assured tự tin Từ tùy chỉnh | Adjective | tự tin confident in ones own abilities or character. | |
5 | introverted hướng nội Từ tùy chỉnh | Adjective | hướng nội shy quiet and preferring to spend time alone rather than often being with other people. | |
6 | extroverted hướng ngoại Từ tùy chỉnh | Adjective | hướng ngoại Outgoing and socially confident. | |
7 | inquisitive hiếu kỳ, tò mò, thích học thêm nhiều điều mới Từ tùy chỉnh | Adjective | hiếu kỳ, tò mò, thích học thêm nhiều điều mới Having or showing an interest in learning things; curious. | |
8 | virtuous có đạo đức Từ tùy chỉnh | Adjective | có đạo đức Having or showing high moral standards. | |
9 | compassionate giàu lòng trắc ẩn, từ bi Từ tùy chỉnh | Adjective | giàu lòng trắc ẩn, từ bi Feeling or showing sympathy and concern for others. | |
10 | gregarious thích xả giao, hòa đồng Từ tùy chỉnh | Adjective | thích xả giao, hòa đồng of a person fond of company sociable. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
