Bộ từ vựng bao gồm STRONG VERBS & COLLOCATIONS trong ngữ cảnh GIÁO DỤC, thích hợp dùng cho IELTS Writing Task 2 để đạt band 7
LV
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | nurture Chăm sóc và bảo vệ (ai đó hoặc cái gì đó) trong khi chúng đang lớn lên. Từ tùy chỉnh | Verb | Chăm sóc và bảo vệ (ai đó hoặc cái gì đó) trong khi chúng đang lớn lên. Care for and protect (someone or something) while they are growing. | |
2 | instill Làm cho một phẩm chất trở thành một phần bản chất của ai đó. Từ tùy chỉnh | Verb | Làm cho một phẩm chất trở thành một phần bản chất của ai đó. To cause a quality to become part of someone's nature. | |
3 | foster Khuyến khích sự phát triển của (điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó đáng mong muốn) Từ tùy chỉnh | Verb | Khuyến khích sự phát triển của (điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó đáng mong muốn) Encourage the development of (something, especially something desirable) | |
4 | cultivate Cố gắng đạt được hoặc phát triển (một phẩm chất hoặc kỹ năng) Từ tùy chỉnh | Verb | Cố gắng đạt được hoặc phát triển (một phẩm chất hoặc kỹ năng) Try to acquire or develop (a quality or skill) | |
5 | acquire Đạt được, mua được, chiếm được thứ gì. Từ tùy chỉnh | Verb | Đạt được, mua được, chiếm được thứ gì. Achieve, buy, possess something. | |
6 | struggle Đấu tranh, Vùng vẫy; vật lộn với, gặp khó khăn trong chuyện gì Từ tùy chỉnh | Verb | Đấu tranh, Vùng vẫy; vật lộn với, gặp khó khăn trong chuyện gì Struggle, Struggle; grapple with. | |
7 | enroll Đăng ký một lớp học, một khóa học. Từ tùy chỉnh | Verb | Đăng ký một lớp học, một khóa học. Register for a class or course. | |
8 | enhance Tăng cường, nâng cao, đề cao, cải thiện, làm cho tốt hơn Từ tùy chỉnh | Verb | Tăng cường, nâng cao, đề cao, cải thiện, làm cho tốt hơn Strengthen, enhance, enhance. | |
9 | clear up để giải thích hoặc giải quyết một vấn đề. Từ tùy chỉnh | Phrase | để giải thích hoặc giải quyết một vấn đề. to explain or solve a problem. | |
10 | bridge the gap Vá lỗ hổng kiến thức Từ tùy chỉnh | Idiom | Vá lỗ hổng kiến thức To make a connection between two distinct ideas or concepts. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
