Ielts Writing 6.5+ - Từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease"

1/10

rise

VERB

raɪz
raɪz
Bấm vào thẻ để xem mặt sau
tăng lên

Ví dụ: The workload tends to rise during peak seasons, requiring the administrative staff to efficiently manage increased tasks and deadlines.

Khối lượng công việc thường tăng lên trong mùa cao điểm, đòi hỏi nhân viên hành chính phải quản lý công việc và hạn chế thời gian hiệu quả.

Xem thêm định nghĩa

grow

VERB

ɡrəʊ
ɡroʊ
Bấm vào thẻ để xem mặt sau
phát triển

Ví dụ: VinMart's retail network is expected to grow robustly this year, driven by strategic store openings and strong domestic demand for consumer products.

Mạng lưới bán lẻ của VinMart được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh mẽ trong năm nay, được thúc đẩy bởi việc mở cửa hàng chiến lược và nhu cầu mạnh mẽ trong nước đối với sản phẩm tiêu dùng.

Xem thêm định nghĩa

1/10

Các phím tắt

Space: Lật thẻ
: Quay lại từ trước đó
: Sang từ tiếp theo
Quản trị kinh doanh

Ielts Writing 6.5+ - Từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease"

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng gồm 10 từ có thể thay thế cho "increase" và "decrease" trong Ielts Writing, giúp bạn nâng band điểm lên 6.5+

TH

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ (10)

No.
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Phát âm

1

rise

tăng lên

2

grow

phát triển

3

climb

tăng lên

Từ tùy chỉnh

4

surge

tăng vọt

Từ tùy chỉnh

5

soar

tăng mạnh

Từ tùy chỉnh

6

escalate

leo thang

7

reduce

giảm bớt

8

decline

suy giảm

Từ tùy chỉnh

9

drop

làm rơi

Từ tùy chỉnh

10

fall

giảm xuống

Từ tùy chỉnh

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu