What to use instead of "increase"?
BN
2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | soar tăng liên tục Từ tùy chỉnh | Verb | tăng liên tục Fly or rise high in the air. | |
2 | mount gia tăng Từ tùy chỉnh | Verb | gia tăng Grow larger or more numerous. | |
3 | climb leo/tăng Từ tùy chỉnh | Verb | leo/tăng Climb, advance, increase. | |
4 | reinforce củng cố/tăng cường Từ tùy chỉnh | Verb | củng cố/tăng cường Strengthen or support (an object or substance), especially with additional material. | |
5 | improve cải thiện/gia tăng Từ tùy chỉnh | Verb | cải thiện/gia tăng Improvement, progress. | |
6 | escalate leo thang/gia tăng Từ tùy chỉnh | Verb | leo thang/gia tăng Increase rapidly. | |
7 | go up đi lên/gia tăng Từ tùy chỉnh | Verb | đi lên/gia tăng | |
8 | augment tăng Từ tùy chỉnh | Verb | tăng Make something greater by adding to it increase. | |
9 | skyrocket tăng vọt Từ tùy chỉnh | Verb | tăng vọt of a price rate or amount increase very steeply or rapidly. | |
10 | rise tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | tăng lên Increase, grow, grow. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
