Từ vựng về chủ đề "Chuyện chốn công sở" trong bài thi Listening TOEIC Part 3
CC
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | coworker đồng nghiệp Từ tùy chỉnh | Noun | đồng nghiệp Somebody with whom one works. | |
2 | rumor tin đồn Từ tùy chỉnh | Noun | tin đồn American spelling uncountable Information or misinformation of the kind contained in such claims. | |
3 | promotion sự thăng chức Từ tùy chỉnh | Noun | sự thăng chức The action of promoting a catalyst. | |
4 | memo bản ghi nhớ Từ tùy chỉnh | Noun | bản ghi nhớ A memorandum. | |
5 | report báo cáo Từ tùy chỉnh | Noun | báo cáo An account given of a particular matter, especially in the form of an official document, after thorough investigation or consideration by an appointed person or body. | |
6 | appointment cuộc hẹn Từ tùy chỉnh | Noun | cuộc hẹn (obsolete) The allowance paid to a public officer. | |
7 | deadline hạn chót Từ tùy chỉnh | Noun | hạn chót A line drawn around a prison beyond which prisoners were liable to be shot. | |
8 | meeting cuộc họp Từ tùy chỉnh | Noun | cuộc họp (rustic US, dated) A religious service held by a charismatic preacher in small towns in the United States. | |
9 | workload khối lượng công việc Từ tùy chỉnh | Noun | khối lượng công việc The amount of work to be done by someone or something. | |
10 | new hire nhân viên mới, lính mới Từ tùy chỉnh | Phrase | nhân viên mới, lính mới | |
11 | task nhiệm vụ, công việc (phần việc được giao) Từ tùy chỉnh | Noun | nhiệm vụ, công việc (phần việc được giao) A piece of work to be done or undertaken. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
