NV
7 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | grind up Để nghiền hoặc giảm cái gì đó thành các hạt nhỏ hoặc bột. | Verb | Để nghiền hoặc giảm cái gì đó thành các hạt nhỏ hoặc bột. To crush or reduce something to small particles or powder. | |
2 | cut out for phù hợp với một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể. | Phrase | phù hợp với một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể. to be suited for a particular task or job. | |
3 | pass-away qua đời Từ tùy chỉnh | Verb | qua đời to die. | |
4 | pass on chuyển tiếp, tạch, hẹo Từ tùy chỉnh | Verb | chuyển tiếp, tạch, hẹo | |
5 | count on someone tin tưởng vào ai đó | Phrase | tin tưởng vào ai đó to trust someone to do something or to behave in a particular way. | |
6 | turn on bật | Verb | bật activate by moving a switch or dial. | |
7 | put out xuất bản hoặc phát sóng một cái gì đó. | Phrase | xuất bản hoặc phát sóng một cái gì đó. to publish or broadcast something. | |
8 | rule out quyết định hoặc nói rằng điều gì đó là không thể hoặc không phù hợp. | Verb | quyết định hoặc nói rằng điều gì đó là không thể hoặc không phù hợp. to decide or say that something is impossible or unsuitable. | |
9 | call for cần một cái gì đó. | Phrase | cần một cái gì đó. to need something. | |
10 | follow through hoàn thành. Từ tùy chỉnh | Verb | hoàn thành. to continue an action especially to deal with the consequences. | |
11 | wind up Hình thức lên dây thay thế. | Noun | Hình thức lên dây thay thế. Alternative form of wind-up. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
