Sử dụng trong IELTS writing task 2 - Band 7.0+
HN
7 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | A growing body of research supports the idea that Ngày càng nhiều nghiên cứu ủng hộ quan điểm rằng Từ tùy chỉnh | Phrase | Ngày càng nhiều nghiên cứu ủng hộ quan điểm rằng | |
2 | assert khẳng định | Verb | khẳng định State a fact or belief confidently and forcefully. | |
3 | The prevailing perspective is that Quan điểm phổ biến là Từ tùy chỉnh | Quan điểm phổ biến là | ||
4 | contend tranh luận | Verb | tranh luận Struggle to surmount (a difficulty) | |
5 | justify biện minh | Verb | biện minh Defend, justify, prove to be right. | |
6 | A well-substantiated view is that Một quan điểm có cơ sở là Từ tùy chỉnh | Phrase | Một quan điểm có cơ sở là | |
7 | What matters most is... Điều quan trọng nhất là... Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều quan trọng nhất là... | |
8 | evidently Rõ ràng | Adverb | Rõ ràng In a manner which makes the fact or conclusion evident obviously as may be clearly inferred. | |
9 | One must acknowledge that... Chúng ta phải thừa nhận rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Chúng ta phải thừa nhận rằng... | |
10 | The importance of... cannot be overstated Không thể nói quá tầm quan trọng của... Từ tùy chỉnh | Phrase | Không thể nói quá tầm quan trọng của... | |
11 | This underscores the need for... Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của... Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của... | |
12 | indisputable không thể chối cãi | Adjective | không thể chối cãi Unable to be challenged or denied. | |
13 | without-question không có nghi ngờ | Phrase | không có nghi ngờ | |
14 | crucially quan trọng | Adverb | quan trọng With decisive or vital importance. | |
15 | fundamentally về cơ bản | Adverb | về cơ bản in a way that affects the underlying nature or structure of something. | |
16 | I stand by the view that... Tôi giữ vững quan điểm rằng... Từ tùy chỉnh | Tôi giữ vững quan điểm rằng... | ||
17 | utmost extent mức cao nhất | Noun | mức cao nhất | |
18 | it is high time đã đến lúc | Phrase | đã đến lúc to express a feeling of urgency for a desired action | |
19 | I am convinced that... Tôi hoàn toàn tin rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Tôi hoàn toàn tin rằng... | |
20 | there is no doubt that.... Không nghi ngờ gì rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Không nghi ngờ gì rằng... | |
21 | it is essential that nó là điều cần thiết | Phrase | nó là điều cần thiết it is necessary that. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
