Bản dịch của từ Abandoned trong tiếng Việt

Abandoned

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abandoned (Adjective)

01

Không bị ràng buộc; không bị ngăn cấm.

Free from constraint uninhibited.

Ví dụ

The abandoned building was covered in graffiti.

Toà nhà bị bỏ hoang bị phủ kín bởi hình vẽ trên tường.

She felt abandoned by her friends during the difficult times.

Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi bởi bạn bè trong những lúc khó khăn.

02

Đã từ bỏ thói xấu; vô đạo đức; cực kỳ độc ác, hoặc phạm tội không kiềm chế; độc ác không thể chối cãi.

Having given oneself up to vice immoral extremely wicked or sinning without restraint irreclaimably wicked.

Ví dụ

The abandoned building was a haven for drug addicts.

Toà nhà bị bỏ hoang là nơi trú ẩn cho nghiện ma túy.

She felt abandoned by society after losing her job.

Cô cảm thấy bị bỏ rơi bởi xã hội sau khi mất việc.

03

Không còn được chủ sở hữu, cư dân hoặc người chăm sóc cũ duy trì; bị bỏ rơi, bỏ hoang.

No longer maintained by its former owners residents or caretakers forsaken deserted.

Ví dụ

The abandoned building was once a thriving community center.

Toà nhà bị bỏ hoang trước đây là trung tâm cộng đồng sầm uất.

The neighborhood looks desolate with many abandoned houses and empty lots.

Khu phố trông hoang vắng với nhiều ngôi nhà bị bỏ hoang và miếng đất trống.

Abandoned (Verb)

əbˈændnd
əbˈændnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự từ bỏ.

Simple past and past participle of abandon.

Ví dụ

She abandoned her research project due to lack of funding.

Cô ấy bỏ dở dự án nghiên cứu vì thiếu kinh phí.

He did not abandon his family despite facing financial difficulties.

Anh ấy không bỏ rơi gia đình mình dù đối diện với khó khăn về tài chính.

Dạng động từ của Abandoned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abandon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abandoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abandoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abandons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abandoning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abandoned/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.