Bản dịch của từ Abandoned trong tiếng Việt
Abandoned

Abandoned (Adjective)
Không bị ràng buộc; không bị ngăn cấm.
Free from constraint uninhibited.
The abandoned building was covered in graffiti.
Toà nhà bị bỏ hoang bị phủ kín bởi hình vẽ trên tường.
She felt abandoned by her friends during the difficult times.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi bởi bạn bè trong những lúc khó khăn.
Was the abandoned factory turned into a community center?
Nhà máy bị bỏ hoang đã được biến thành trung tâm cộng đồng chưa?
The abandoned building was a haven for drug addicts.
Toà nhà bị bỏ hoang là nơi trú ẩn cho nghiện ma túy.
She felt abandoned by society after losing her job.
Cô cảm thấy bị bỏ rơi bởi xã hội sau khi mất việc.
Was the abandoned factory turned into a homeless shelter?
Liệu nhà máy bị bỏ hoang có được biến thành nơi trú ẩn cho người vô gia cư không?
The abandoned building was once a thriving community center.
Toà nhà bị bỏ hoang trước đây là trung tâm cộng đồng sầm uất.
The neighborhood looks desolate with many abandoned houses and empty lots.
Khu phố trông hoang vắng với nhiều ngôi nhà bị bỏ hoang và miếng đất trống.
Have you ever visited an abandoned village during your travels?
Bạn đã từng thăm một ngôi làng bị bỏ hoang trong chuyến đi của mình chưa?
Abandoned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự từ bỏ.
Simple past and past participle of abandon.
She abandoned her research project due to lack of funding.
Cô ấy bỏ dở dự án nghiên cứu vì thiếu kinh phí.
He did not abandon his family despite facing financial difficulties.
Anh ấy không bỏ rơi gia đình mình dù đối diện với khó khăn về tài chính.
Did they abandon the old building after it was deemed unsafe?
Họ đã bỏ rơi tòa nhà cũ sau khi được xem là không an toàn chứ?
Dạng động từ của Abandoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abandon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abandoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abandoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abandons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abandoning |
Họ từ
Từ "abandoned" có nghĩa là bị bỏ rơi hoặc không còn được chăm sóc, sử dụng. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ nơi chốn, vật thể hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, "abandoned" có sự tương đồng về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và ở âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ. Dù có sự khác biệt trong cách phát âm, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa trong cả hai biến thể.
Từ "abandoned" xuất phát từ tiếng Latinh "abandonare", có nghĩa là "bỏ rơi" hoặc "từ bỏ". "Abandonare" bao gồm tiền tố "ab-" (xa, rời khỏi) và động từ "donare" (tặng, cho). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hành động rời bỏ một cái gì đó hoặc một ai đó, dẫn đến việc định nghĩa hiện tại về sự thiếu vắng sự chăm sóc hay sự chú ý. "Abandoned" ngày nay thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc đối tượng bị bỏ mặc không ai chăm sóc.
Từ "abandoned" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về môi trường, xã hội hoặc di sản. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến những nơi bị bỏ hoang, cảm xúc cô đơn, hoặc vấn đề xã hội như trẻ em bị bỏ rơi. Sự linh hoạt trong cách sử dụng của từ này cho phép người nói mô tả trạng thái hoặc tình huống một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


