Bản dịch của từ Abridgment trong tiếng Việt
Abridgment

Abridgment (Noun)
(us) hành động rút gọn; giảm bớt hoặc thiếu hụt.
Us the act of abridging reduction or deprivation.
The abridgment of social services affects many low-income families in Chicago.
Việc rút gọn dịch vụ xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The city council's decision did not allow any abridgment of community programs.
Quyết định của hội đồng thành phố không cho phép việc rút gọn các chương trình cộng đồng.
Is the abridgment of public transportation impacting social equality in New York?
Việc rút gọn giao thông công cộng có ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở New York không?
The court approved the abridgment of Jane's legal complaint last week.
Tòa án đã phê duyệt sự rút gọn đơn kiện của Jane tuần trước.
The judge did not allow any abridgment in Michael's case.
Thẩm phán không cho phép bất kỳ sự rút gọn nào trong vụ của Michael.
Is the abridgment of Sarah's demand legally justified in this context?
Có phải sự rút gọn yêu cầu của Sarah là hợp pháp trong bối cảnh này không?
The movie's abridgment made it more enjoyable for the audience.
Phiên bản rút gọn của bộ phim làm cho nó thú vị hơn cho khán giả.
The abridgment of the event schedule did not please many attendees.
Việc rút gọn lịch trình sự kiện không làm hài lòng nhiều người tham dự.
Is the abridgment of social gatherings becoming more common?
Liệu việc rút gọn các buổi gặp gỡ xã hội có trở nên phổ biến hơn không?
Dạng danh từ của Abridgment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abridgment | Abridgments |
Họ từ
Từ "abridgment" là danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình rút ngắn một tác phẩm viết, như sách hoặc văn bản, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương đương là "abridgement" có thêm chữ "e". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, còn về cách phát âm và nghĩa thì tương đồng. Abridgment chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh xuất bản và học thuật.
Từ "abridgment" bắt nguồn từ tiếng Latinh "abridgmentum", có nghĩa là "sự rút ngắn". Từ này được hình thành từ động từ "abridgere", bao gồm tiền tố "ab-" (ra ngoài) và "radere" (cạo, xóa). Khái niệm nguyên thủy liên quan đến việc cắt giảm hoặc loại bỏ phần thừa. Ngày nay, "abridgment" được sử dụng để chỉ phiên bản rút gọn của văn bản, giữ lại ý chính trong khi loại bỏ những chi tiết không cần thiết, phản ánh quá trình làm ngắn gọn thông tin.
Từ "abridgment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kì thi IELTS, cụ thể là trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc rút ngắn một tác phẩm văn học, tài liệu hoặc văn bản mà vẫn giữ nguyên nội dung chính. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp, nơi mà việc làm ngắn gọn các điều khoản và quy định là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp