Bản dịch của từ Abridgment trong tiếng Việt
Abridgment

Abridgment(Noun)
(US) Hành động rút gọn; giảm bớt hoặc thiếu hụt.
US The act of abridging reduction or deprivation.
Dạng danh từ của Abridgment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Abridgment | Abridgments |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "abridgment" là danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình rút ngắn một tác phẩm viết, như sách hoặc văn bản, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương đương là "abridgement" có thêm chữ "e". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, còn về cách phát âm và nghĩa thì tương đồng. Abridgment chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh xuất bản và học thuật.
Từ "abridgment" bắt nguồn từ tiếng Latinh "abridgmentum", có nghĩa là "sự rút ngắn". Từ này được hình thành từ động từ "abridgere", bao gồm tiền tố "ab-" (ra ngoài) và "radere" (cạo, xóa). Khái niệm nguyên thủy liên quan đến việc cắt giảm hoặc loại bỏ phần thừa. Ngày nay, "abridgment" được sử dụng để chỉ phiên bản rút gọn của văn bản, giữ lại ý chính trong khi loại bỏ những chi tiết không cần thiết, phản ánh quá trình làm ngắn gọn thông tin.
Từ "abridgment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kì thi IELTS, cụ thể là trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc rút ngắn một tác phẩm văn học, tài liệu hoặc văn bản mà vẫn giữ nguyên nội dung chính. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp, nơi mà việc làm ngắn gọn các điều khoản và quy định là cần thiết.
Họ từ
Từ "abridgment" là danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình rút ngắn một tác phẩm viết, như sách hoặc văn bản, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương đương là "abridgement" có thêm chữ "e". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, còn về cách phát âm và nghĩa thì tương đồng. Abridgment chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh xuất bản và học thuật.
Từ "abridgment" bắt nguồn từ tiếng Latinh "abridgmentum", có nghĩa là "sự rút ngắn". Từ này được hình thành từ động từ "abridgere", bao gồm tiền tố "ab-" (ra ngoài) và "radere" (cạo, xóa). Khái niệm nguyên thủy liên quan đến việc cắt giảm hoặc loại bỏ phần thừa. Ngày nay, "abridgment" được sử dụng để chỉ phiên bản rút gọn của văn bản, giữ lại ý chính trong khi loại bỏ những chi tiết không cần thiết, phản ánh quá trình làm ngắn gọn thông tin.
Từ "abridgment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kì thi IELTS, cụ thể là trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc rút ngắn một tác phẩm văn học, tài liệu hoặc văn bản mà vẫn giữ nguyên nội dung chính. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp, nơi mà việc làm ngắn gọn các điều khoản và quy định là cần thiết.
