Bản dịch của từ Absolute risk trong tiếng Việt

Absolute risk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolute risk (Noun)

ˈæbsəlˌut ɹˈɪsk
ˈæbsəlˌut ɹˈɪsk
01

Xác suất xảy ra của một sự kiện trong một nhóm xác định trong một khoảng thời gian xác định.

The probability of an event occurring in a specified group over a specified period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phép đo khả năng xảy ra các kết quả tiêu cực, chẳng hạn như bệnh tật hoặc tử vong, mà không xem xét bất kỳ yếu tố đóng góp hoặc điều chỉnh rủi ro nào.

A measure of the likelihood of negative outcomes, such as disease or death, without considering any contributing factors or risk modifiers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế và thống kê để truyền đạt tỷ lệ xảy ra của các sự kiện.

Often used in medical and statistical contexts to convey the rates of occurrence of events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absolute risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolute risk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.