Bản dịch của từ Accrual trong tiếng Việt
Accrual

Accrual (Noun)
(khoa học sức khỏe) tuyển dụng (người tham gia) vào thử nghiệm lâm sàng.
Health sciences recruitment of participants to a clinical trial.
Accrual of participants is crucial for the success of the study.
Sự tăng cường của người tham gia là quan trọng cho thành công của nghiên cứu.
Lack of accrual may delay the completion of the research project.
Thiếu sự tăng cường có thể làm trì hoãn việc hoàn thành dự án nghiên cứu.
Is accrual on track to meet the recruitment target this month?
Liệu việc tăng cường có đang ổn định để đạt được mục tiêu tuyển dụng trong tháng này không?
Tăng; thứ gì đó tích lũy, đặc biệt là số tiền được tích lũy định kỳ cho một mục đích cụ thể.
An increase something that accumulates especially an amount of money that periodically accumulates for a specific purpose.
Accrual of points is important for social media influencers.
Sự tích lũy điểm quan trọng đối với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Not having enough accrual can hinder social media growth.
Không đủ sự tích lũy có thể làm trở ngại cho sự phát triển trên mạng xã hội.
Is accrual a key factor in social media success?
Việc tích lũy có phải là yếu tố chính trong thành công trên mạng xã hội?
(kế toán) theo quan điểm của chủ nợ, một khoản phí phát sinh trong một kỳ kế toán chưa được thanh toán nhưng sẽ phải được thanh toán vào cuối kỳ kế toán.
Accounting from the creditors viewpoint a charge incurred in one accounting period that has not been but is to be paid by the end of it.
Accruals are essential for accurately reflecting a company's financial position.
Sự tích lũy là cần thiết để phản ánh chính xác vị thế tài chính của một công ty.
Without proper accruals, financial reports may not show the true financial health.
Nếu thiếu sự tích lũy đúng đắn, báo cáo tài chính có thể không thể hiện sức khỏe tài chính thực sự.
Do you understand why accruals play a crucial role in accounting?
Bạn có hiểu tại sao sự tích lũy đóng một vai trò quan trọng trong kế toán không?
Họ từ
"Accrual" là một thuật ngữ kế toán chỉ việc ghi nhận doanh thu hoặc chi phí trong báo cáo tài chính tại thời điểm phát sinh, thay vì thời điểm thanh toán tiền mặt. Khái niệm này quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và thường được áp dụng theo chuẩn mực kế toán quốc tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể thấy một số khác biệt trong cách phát âm nhẹ nhàng giữa hai vùng.
Từ "accrual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accrere", nghĩa là "tăng lên" hoặc "được tích lũy". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính từ thế kỷ 15, liên quan đến khái niệm ghi nhận và tích lũy các khoản thu nhập hoặc chi phí. Ngày nay, "accrual" được sử dụng phổ biến trong kế toán để chỉ việc ghi nhận doanh thu hoặc chi phí khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thanh toán thực tế.
Từ "accrual" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực kế toán và tài chính, mô tả quá trình ghi nhận doanh thu và chi phí khi phát sinh, thay vì khi tiền tệ được nhận hoặc chi. Ngoài ra, "accrual" cũng xuất hiện trong các văn cảnh học thuật liên quan đến quản lý tài chính và báo cáo doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp