Bản dịch của từ Accrual trong tiếng Việt

Accrual

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accrual (Noun)

əkɹˈul
əkɹˈul
01

(khoa học sức khỏe) tuyển dụng (người tham gia) vào thử nghiệm lâm sàng.

Health sciences recruitment of participants to a clinical trial.

Ví dụ

Accrual of participants is crucial for the success of the study.

Sự tăng cường của người tham gia là quan trọng cho thành công của nghiên cứu.

Lack of accrual may delay the completion of the research project.

Thiếu sự tăng cường có thể làm trì hoãn việc hoàn thành dự án nghiên cứu.

Is accrual on track to meet the recruitment target this month?

Liệu việc tăng cường có đang ổn định để đạt được mục tiêu tuyển dụng trong tháng này không?

02

Tăng; thứ gì đó tích lũy, đặc biệt là số tiền được tích lũy định kỳ cho một mục đích cụ thể.

An increase something that accumulates especially an amount of money that periodically accumulates for a specific purpose.

Ví dụ

Accrual of points is important for social media influencers.

Sự tích lũy điểm quan trọng đối với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Not having enough accrual can hinder social media growth.

Không đủ sự tích lũy có thể làm trở ngại cho sự phát triển trên mạng xã hội.

Is accrual a key factor in social media success?

Việc tích lũy có phải là yếu tố chính trong thành công trên mạng xã hội?

03

(kế toán) theo quan điểm của chủ nợ, một khoản phí phát sinh trong một kỳ kế toán chưa được thanh toán nhưng sẽ phải được thanh toán vào cuối kỳ kế toán.

Accounting from the creditors viewpoint a charge incurred in one accounting period that has not been but is to be paid by the end of it.

Ví dụ

Accruals are essential for accurately reflecting a company's financial position.

Sự tích lũy là cần thiết để phản ánh chính xác vị thế tài chính của một công ty.

Without proper accruals, financial reports may not show the true financial health.

Nếu thiếu sự tích lũy đúng đắn, báo cáo tài chính có thể không thể hiện sức khỏe tài chính thực sự.

Do you understand why accruals play a crucial role in accounting?

Bạn có hiểu tại sao sự tích lũy đóng một vai trò quan trọng trong kế toán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accrual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accrual

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.