Bản dịch của từ Action figure trong tiếng Việt

Action figure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Action figure (Noun)

ˈækʃən fˈɪɡjɚ
ˈækʃən fˈɪɡjɚ
01

Tượng đồ chơi tượng trưng cho một nhân vật hoặc nhân vật trong phim, chương trình truyền hình, truyện tranh hoặc trò chơi điện tử, thường được khớp nối và thiết kế để trẻ em chơi cùng.

A toy figurine that represents a character or figure from a movie television show comic book or video game often articulated and designed for children to play with.

Ví dụ

My brother collects action figures from popular movies like Avengers.

Em trai tôi sưu tầm mô hình hành động từ các bộ phim nổi tiếng như Avengers.

Many kids do not play with action figures anymore.

Nhiều trẻ em không còn chơi với mô hình hành động nữa.

Do you think action figures help children develop creativity?

Bạn có nghĩ rằng mô hình hành động giúp trẻ em phát triển sự sáng tạo không?

02

Một vật phẩm quảng cáo hoặc đồ sưu tầm thường có thiết kế chi tiết và có thể được trưng bày hoặc sử dụng khi chơi.

A promotional item or collectible that often features a detailed design and can be displayed or used in play.

Ví dụ

Many children love collecting action figures of their favorite superheroes.

Nhiều trẻ em thích sưu tầm những mô hình hành động của siêu anh hùng.

Not every action figure is suitable for young children to play with.

Không phải mọi mô hình hành động đều phù hợp cho trẻ nhỏ chơi.

Do you think action figures encourage creativity in children's playtime?

Bạn có nghĩ rằng mô hình hành động khuyến khích sự sáng tạo trong giờ chơi của trẻ không?

03

Một loại mô hình được sử dụng trong các tình huống chơi game hoặc nhập vai, mô tả một nhân vật hoặc nhân vật trong một tư thế cụ thể.

A type of model used in gaming or roleplaying scenarios that depicts a character or figure in a specific pose.

Ví dụ

The action figure of Spider-Man was a popular gift for children.

Mô hình nhân vật Spider-Man là món quà phổ biến cho trẻ em.

No one bought the action figure at the social event last week.

Không ai mua mô hình nhân vật tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did you see the action figure of Batman at the fair?

Bạn có thấy mô hình nhân vật Batman tại hội chợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/action figure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Action figure

Không có idiom phù hợp