Bản dịch của từ Active advocate trong tiếng Việt
Active advocate
Adjective Noun [U/C]

Active advocate (Adjective)
ˈæktɨv ˈædvəkət
ˈæktɨv ˈædvəkət
01
Tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc nguyên nhân nhất định.
Engaging or participating in a particular activity or cause.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Có xu hướng hành động hoặc khởi xướng.
Having a tendency to act or take initiative.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Có đặc điểm là hành động sôi nổi.
Characterized by vigorous action.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Active advocate (Noun)
ˈæktɨv ˈædvəkət
ˈæktɨv ˈædvəkət
01
Một người công khai ủng hộ hoặc đề xuất một nguyên nhân hoặc chính sách cụ thể.
A person who publicly supports or recommends a particular cause or policy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một người biện hộ hoạt động trong bối cảnh pháp lý, đại diện cho khách hàng tại tòa án.
An advocate operates in a legal context, representing clients in a court of law.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Active advocate
Không có idiom phù hợp