Bản dịch của từ Added trong tiếng Việt

Added

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Added (Verb)

ˈædɪd
ˈædɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của add.

Simple past and past participle of add.

Ví dụ

She added some interesting details to her essay.

Cô ấy đã thêm một số chi tiết thú vị vào bài luận của mình.

He didn't add any new information in his speaking test.

Anh ấy không thêm bất kỳ thông tin mới nào trong bài thi nói của mình.

Dạng động từ của Added (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Add

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Added

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Added

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/added/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.