Bản dịch của từ Added trong tiếng Việt

Added

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Added (Verb)

ˈædɪd
ˈædɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của add.

Simple past and past participle of add.

Ví dụ

She added some interesting details to her essay.

Cô ấy đã thêm một số chi tiết thú vị vào bài luận của mình.

He didn't add any new information in his speaking test.

Anh ấy không thêm bất kỳ thông tin mới nào trong bài thi nói của mình.

Did they add examples to support their argument in the writing task?

Họ đã thêm ví dụ để ủng hộ lập luận của mình trong bài viết không?

Dạng động từ của Added (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Add

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Added

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Added

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Added cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, snacks contain the highest proportion of sugar amongst the four meals [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Meanwhile, a third floor has been to the classroom block, accompanied by more classrooms being built to its south [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] From the storage tanks, the water is transferred to a treatment tank where chemicals are to it [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] If the answer is correct, a great sum of money will be to their total winnings [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win

Idiom with Added

Không có idiom phù hợp