Bản dịch của từ Added trong tiếng Việt
Added

Added (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của add.
Simple past and past participle of add.
She added some interesting details to her essay.
Cô ấy đã thêm một số chi tiết thú vị vào bài luận của mình.
He didn't add any new information in his speaking test.
Anh ấy không thêm bất kỳ thông tin mới nào trong bài thi nói của mình.
Dạng động từ của Added (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Add |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Added |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Added |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adding |
Họ từ
Từ "added" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "add", có nghĩa là thêm vào hoặc gia tăng cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng hình thức "add" hơn ở dạng nguyên mẫu. "Added" thường dùng trong các cấu trúc ngữ pháp như quá khứ hoàn thành hoặc câu điều kiện. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số biểu thức ngữ nghĩa, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ vẫn được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "added" xuất phát từ động từ "add" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "addere", mang nghĩa là "thêm vào". Được hình thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "fundere" có nghĩa là "rót", "thêm". Từ này đã tồn tại từ thế kỷ 14 và kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại là “cung cấp thêm” hoặc “gọi thêm,” thể hiện sự mở rộng và gia tăng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "added" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần Listening và Writing của IELTS, thể hiện sự bổ sung thông tin và ý tưởng. Trong phần Reading, từ này cũng được sử dụng để diễn đạt những thông tin mới trong văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "added" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự gia tăng hoặc bổ sung, như trong báo cáo tài chính, giáo dục, và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp