Bản dịch của từ Adds trong tiếng Việt
Adds

Adds (Noun)
Số nhiều của thêm.
Plural of add.
Social media adds to our daily communication in many positive ways.
Mạng xã hội làm tăng giao tiếp hàng ngày của chúng ta theo nhiều cách tích cực.
Social media does not add value to face-to-face interactions.
Mạng xã hội không làm tăng giá trị cho các tương tác trực tiếp.
What adds to your happiness when you use social media?
Điều gì làm tăng hạnh phúc của bạn khi sử dụng mạng xã hội?
Họ từ
Từ "adds" là dạng động từ số nhiều của "add" trong tiếng Anh, có nghĩa là "thêm vào" hoặc "gia tăng". Trong ngữ cảnh tính toán, nó chỉ hành động cộng thêm một giá trị vào một giá trị khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ pháp, chẳng hạn như sự ưu tiên sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh Anh, điều này hiếm gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "adds" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "addere", có nghĩa là "thêm vào". "Addere" bao gồm tiền tố "ad-" (đến, tới) và động từ "dare" (cho, đưa). Quá trình biến đổi ngữ nghĩa diễn ra từ việc chỉ việc thêm một yếu tố nào đó vào một cái gì đó khác. Ngày nay, "adds" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh toán học và ngôn ngữ, biểu thị hành động cộng gộp, làm phong phú thêm thông tin hoặc giá trị.
Từ "adds" là dạng hiện tại của động từ "add", thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả việc bổ sung hoặc gia tăng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, thường gặp trong các bài viết hoặc bài nói về quy trình, số liệu hoặc khi thảo luận về ảnh hưởng của một yếu tố đến yếu tố khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp về việc thêm thông tin, nguyên liệu trong nấu ăn, hoặc trong các tình huống mà sự bổ sung là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



