Bản dịch của từ Advance directive trong tiếng Việt

Advance directive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advance directive (Noun)

ədvˈæns dɚˈɛktɨv
ədvˈæns dɚˈɛktɨv
01

Một tài liệu pháp lý phác thảo những sở thích của một người về điều trị y tế trong trường hợp họ không thể giao tiếp được mong muốn của mình.

A legal document that outlines a person's preferences for medical treatment in case they are unable to communicate their wishes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hướng dẫn do một bệnh nhân đưa ra về việc chăm sóc y tế trong tương lai nếu họ trở nên không thể giao tiếp.

Instructions given by a patient regarding future medical care should they become incapable of communicating.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biểu mẫu cho phép cá nhân truyền đạt mong muốn của họ về chăm sóc cuối đời cho các nhà cung cấp dịch vụ y tế.

A form that allows individuals to convey their wishes about end-of-life care to healthcare providers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advance directive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advance directive

Không có idiom phù hợp