Bản dịch của từ Advance directive trong tiếng Việt
Advance directive
Noun [U/C]

Advance directive (Noun)
ədvˈæns dɚˈɛktɨv
ədvˈæns dɚˈɛktɨv
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một biểu mẫu cho phép cá nhân truyền đạt mong muốn của họ về chăm sóc cuối đời cho các nhà cung cấp dịch vụ y tế.
A form that allows individuals to convey their wishes about end-of-life care to healthcare providers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Advance directive
Không có idiom phù hợp