Bản dịch của từ Advance directive trong tiếng Việt

Advance directive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advance directive (Noun)

ədvˈæns dɚˈɛktɨv
ədvˈæns dɚˈɛktɨv
01

Một tài liệu pháp lý phác thảo những sở thích của một người về điều trị y tế trong trường hợp họ không thể giao tiếp được mong muốn của mình.

A legal document that outlines a person's preferences for medical treatment in case they are unable to communicate their wishes.

Ví dụ

Many people create an advance directive for future medical decisions.

Nhiều người tạo một chỉ thị trước cho các quyết định y tế trong tương lai.

An advance directive does not guarantee treatment preferences are followed.

Một chỉ thị trước không đảm bảo rằng các sở thích điều trị được tuân theo.

Do you have an advance directive for your healthcare preferences?

Bạn có chỉ thị trước nào cho sở thích chăm sóc sức khỏe của mình không?

02

Hướng dẫn do một bệnh nhân đưa ra về việc chăm sóc y tế trong tương lai nếu họ trở nên không thể giao tiếp.

Instructions given by a patient regarding future medical care should they become incapable of communicating.

Ví dụ

Many people create an advance directive for their healthcare decisions.

Nhiều người tạo ra chỉ thị trước cho quyết định chăm sóc sức khỏe của họ.

Not everyone understands the importance of an advance directive.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của chỉ thị trước.

Do you have an advance directive for your medical care?

Bạn có chỉ thị trước cho việc chăm sóc y tế của mình không?

03

Một biểu mẫu cho phép cá nhân truyền đạt mong muốn của họ về chăm sóc cuối đời cho các nhà cung cấp dịch vụ y tế.

A form that allows individuals to convey their wishes about end-of-life care to healthcare providers.

Ví dụ

Many patients prefer to create an advance directive for their care.

Nhiều bệnh nhân thích tạo một chỉ thị trước cho việc chăm sóc của họ.

Not all doctors understand advance directives in end-of-life situations.

Không phải tất cả bác sĩ đều hiểu chỉ thị trước trong các tình huống cuối đời.

Do you have an advance directive for your healthcare preferences?

Bạn có chỉ thị trước nào cho sở thích chăm sóc sức khỏe của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advance directive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advance directive

Không có idiom phù hợp