Bản dịch của từ Affective attitude trong tiếng Việt
Affective attitude

Affective attitude (Noun)
Her affective attitude towards community service inspired many students to volunteer.
Thái độ tích cực của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tình nguyện.
His affective attitude did not discourage others from joining the discussion.
Thái độ tiêu cực của anh ấy không làm nản lòng người khác tham gia thảo luận.
Does your affective attitude influence how you interact with new friends?
Thái độ của bạn có ảnh hưởng đến cách bạn tương tác với bạn bè mới không?
Many people have an affective attitude towards climate change and its impacts.
Nhiều người có thái độ cảm xúc đối với biến đổi khí hậu và tác động của nó.
She does not show an affective attitude towards social inequality issues.
Cô ấy không thể hiện thái độ cảm xúc đối với vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Do you think an affective attitude influences public opinion on social matters?
Bạn có nghĩ rằng thái độ cảm xúc ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Cách mà một cá nhân thể hiện cảm xúc hoặc tình cảm của mình đối với một tình huống hoặc thực thể cụ thể.
The way in which an individual expresses their feelings or emotions towards a particular situation or entity.
Her affective attitude towards community service inspires many young volunteers.
Thái độ cảm xúc của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ.
His affective attitude does not show during discussions about social issues.
Thái độ cảm xúc của anh ấy không thể hiện trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
What affective attitude do people display towards local charities?
Mọi người thể hiện thái độ cảm xúc nào đối với các tổ chức từ thiện địa phương?