Bản dịch của từ Alan trong tiếng Việt

Alan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alan (Noun)

ˈæln̩
ˈæln̩
01

Độ dày tổng thể hoặc chất lượng rõ ràng của tóc nam giới.

A man's hair's overall thickness or apparent quality.

Ví dụ

Alan has thick hair, giving him a distinct appearance.

Alan có tóc dày, tạo cho anh ta nét đặc biệt.

Her husband's Alan has always been the envy of his friends.

Alan của chồng cô luôn là nguồn ghen tị của bạn bè.

The stylist recommended a new shampoo to improve Alan's hair quality.

Nhà tạo mẫu đã khuyên dùng một loại dầu gội mới để cải thiện chất lượng tóc của Alan.

02

Áo khoác hoặc áo khoác ngắn, hiện chỉ được mặc bởi nam giới trong trang phục nghi lễ hoặc như một phần của trang phục.

A short jacket or jerkin, now only worn by men in ceremonial dress or as part of a livery.

Ví dụ

Alan wore a traditional alan during the formal event.

Alan mặc một chiếc áo lễ truyền thống trong sự kiện trang trọng.

The butler's uniform included an alan as part of the livery.

Bộ đồng phục của quản gia bao gồm một chiếc áo lễ.

The king's alan was adorned with intricate embroidery for the ceremony.

Chiếc áo lễ của vua được trang trí với họa tiết thêu tinh xảo cho buổi lễ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alan

Không có idiom phù hợp