Bản dịch của từ Alan trong tiếng Việt
Alan

Alan (Noun)
Alan has thick hair, giving him a distinct appearance.
Alan có tóc dày, tạo cho anh ta nét đặc biệt.
Her husband's Alan has always been the envy of his friends.
Alan của chồng cô luôn là nguồn ghen tị của bạn bè.
The stylist recommended a new shampoo to improve Alan's hair quality.
Nhà tạo mẫu đã khuyên dùng một loại dầu gội mới để cải thiện chất lượng tóc của Alan.
Alan wore a traditional alan during the formal event.
Alan mặc một chiếc áo lễ truyền thống trong sự kiện trang trọng.
The butler's uniform included an alan as part of the livery.
Bộ đồng phục của quản gia bao gồm một chiếc áo lễ.
The king's alan was adorned with intricate embroidery for the ceremony.
Chiếc áo lễ của vua được trang trí với họa tiết thêu tinh xảo cho buổi lễ.
"Từ 'alan' không phải là một từ có nghĩa trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu đây là sự nhầm lẫn với từ 'Alan', đây được biết đến như một tên riêng phổ biến, thuộc về nguồn gốc Anglo-Saxon, có nghĩa là 'đá' hoặc 'thạch'. Tên này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. 'Alan' có thể được sử dụng để chỉ người nam trong các ngữ cảnh cá nhân".
Từ "alan" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "alain", xuất phát từ một nhánh tiếng Celtic. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về một tên gọi cá nhân hoặc là một bộ lạc sống ở miền Tây Âu. Trong lịch sử, "alan" trở thành tên của giống chó, đặc biệt là chó ngao, gắn liền với đặc điểm mạnh mẽ và tinh thần chiến đấu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng như một tên riêng, mang lại một ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
Từ "alan" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, đọc, viết và nói, từ này rất ít xuất hiện và thường không liên quan đến các chủ đề chính thức hoặc học thuật. Tuy nhiên, "alan" có thể được sử dụng trong các tình huống riêng tư, chẳng hạn như khi đề cập đến một cá nhân tên Alan trong cuộc trò chuyện hay trong văn bản. Sự hiếm hoi của từ này trong ngữ cảnh học thuật làm giảm giá trị của nó trong việc xây dựng từ vựng cho kỳ thi IELTS.