Bản dịch của từ Alderfly trong tiếng Việt
Alderfly

Alderfly (Noun)
Là thành viên của bất kỳ loài nào trong số 66 loài thuộc họ côn trùng megalopteran sialidae, mỗi mẫu vật có chiều dài cơ thể không quá một inch và có râu dạng sợi dài và bốn cánh lớn màu tối.
A member of any one of the 66 species of the family sialidae of megalopteran insects, each specimen of which has a body length not exceeding one inch and possesses long filamentous antennae and four large dark wings.
The alderfly population in the river has significantly decreased over the years.
Dân số alderfly trong con sông đã giảm đáng kể qua các năm.
Researchers are studying the behavior of alderflies in their natural habitat.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của alderflies trong môi trường tự nhiên của chúng.
The alderfly's distinctive features make it easily recognizable among other insects.
Những đặc điểm đặc trưng của alderfly khiến nó dễ nhận biết giữa các loại côn trùng khác.
She tied an alderfly to her fishing line.
Cô ấy buộc một con alderfly vào dây câu cá của mình.
The alderfly attracted many fish in the river.
Con alderfly thu hút nhiều cá trong dòng sông.
Fishermen often use alderflies to catch trout.
Ngư dân thường sử dụng alderflies để bắt cá hồi.
Họ từ
Alderfly là từ chỉ một loại côn trùng thuộc họ Sialidae, thường sống ở môi trường nước ngọt và có mặt ở các vùng đầm lầy. Chúng có cánh trong suốt và thường xuất hiện vào mùa hè. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi mà không có biến thể khác, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "alderfly" nhưng có thể kèm theo các thuật ngữ địa phương khác như "spooner" trong một số khu vực. Alderfly chủ yếu được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh thái và đa dạng sinh học.
Từ "alderfly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "alder" xuất phát từ từ gốc La Tinh "alnus", nghĩa là cây phần lớn thuộc họ bạch dương, trong khi "fly" có nguồn gốc từ từ La Tinh "flĭgere", nghĩa là bay. Từ này thể hiện hình ảnh của loài côn trùng liên quan đến cây alder, thường cư trú và sinh sống trong môi trường gần các cây này. Qua thời gian, "alderfly" đã trở thành thuật ngữ sinh học để chỉ một nhóm côn trùng nhất định, phản ánh sự tương quan giữa chúng và môi trường sống tự nhiên.
Từ "alderfly" (còn được biết đến với tên gọi "côn trùng bạch đầu gà") không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các tài liệu sinh học, sinh thái và bảo tồn tự nhiên. Ứng dụng của từ thường liên quan đến việc nghiên cứu về hệ sinh thái nơi loài côn trùng này sinh sống hoặc thảo luận về vai trò của nó trong chuỗi thức ăn.