Bản dịch của từ Alderfly trong tiếng Việt

Alderfly

Noun [U/C]

Alderfly (Noun)

ˈɑldəɹflˌɑɪ
ˈɑldəɹflˌɑɪ
01

Là thành viên của bất kỳ loài nào trong số 66 loài thuộc họ côn trùng megalopteran sialidae, mỗi mẫu vật có chiều dài cơ thể không quá một inch và có râu dạng sợi dài và bốn cánh lớn màu tối.

A member of any one of the 66 species of the family sialidae of megalopteran insects, each specimen of which has a body length not exceeding one inch and possesses long filamentous antennae and four large dark wings.

Ví dụ

The alderfly population in the river has significantly decreased over the years.

Dân số alderfly trong con sông đã giảm đáng kể qua các năm.

Researchers are studying the behavior of alderflies in their natural habitat.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của alderflies trong môi trường tự nhiên của chúng.

02

(câu cá) một con ruồi nhân tạo có đôi cánh lốm đốm màu nâu, mình giống chim công và chân màu đen.

(fishing) an artificial fly with brown mottled wings, body of peacock harl, and black legs.

Ví dụ

She tied an alderfly to her fishing line.

Cô ấy buộc một con alderfly vào dây câu cá của mình.

The alderfly attracted many fish in the river.

Con alderfly thu hút nhiều cá trong dòng sông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alderfly

Không có idiom phù hợp