Bản dịch của từ Harl trong tiếng Việt
Harl
Harl (Noun)
The harl of the peacock is vibrant and eye-catching.
Lông của con công rất rực rỡ và thu hút.
No harl is needed for this simple social event.
Không cần lông cho sự kiện xã hội đơn giản này.
Một loại sợi, đặc biệt là sợi gai dầu hoặc sợi lanh, hoặc từng sợi lông vũ.
A fibre, especially a fibre of hemp or flax, or an individual fibre of a feather.
The artisan spun harl into thread for the handmade fabric.
Người thợ thủ công quay sợi harl thành sợi để làm vải thủ công.
The pillow was filled with soft harl from duck feathers.
Cái gối được lấp đầy bởi sợi harl mềm từ lông vịt.
Harl (Verb)
The community decided to harl the new community center for durability.
Cộng đồng quyết định trát lớp harl cho trung tâm cộng đồng mới để tăng độ bền.
They harled the church walls to protect them from the harsh weather.
Họ trát lớp harl lên tường nhà thờ để bảo vệ chúng khỏi thời tiết khắc nghiệt.