Bản dịch của từ Barb trong tiếng Việt
Barb
Noun [U/C] Verb

Barb(Noun)
bˈɑːb
ˈbɑrb
Ví dụ
02
Một chi tiết hoặc đặc điểm nhỏ không quan trọng.
A small or unimportant detail or feature
Ví dụ
Barb(Verb)
bˈɑːb
ˈbɑrb
Ví dụ
Ví dụ
Barb

Một chi tiết hoặc đặc điểm nhỏ không quan trọng.
A small or unimportant detail or feature