Bản dịch của từ Barb trong tiếng Việt

Barb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barb(Noun)

bˈɑːb
ˈbɑrb
01

Một cái nhọn sắc, như trên lưỡi câu cá hoặc đầu mũi tên.

A sharp projection or point such as those on a fishhook or the end of an arrow

Ví dụ
02

Một chi tiết hoặc đặc điểm nhỏ không quan trọng.

A small or unimportant detail or feature

Ví dụ
03

Một đường cong ngược hoặc móc thường thấy ở đầu của dây hoặc kim loại.

A reverse curve or hook often found on the ends of wires or metal

Ví dụ

Barb(Verb)

bˈɑːb
ˈbɑrb
01

Một phần nhô ra sắc bén hoặc đầu nhọn, giống như trên lưỡi câu cá hoặc đầu mũi tên.

To furnish with barbs such as equipping an arrow or fishing hook

Ví dụ
02

Một đường cong ngược hoặc móc thường thấy ở đầu dây hoặc kim loại.

To speak in a sharp or cutting manner often intended to wound or criticize

Ví dụ
03

Một chi tiết hoặc đặc điểm nhỏ hoặc không quan trọng.

To attach a barb to something

Ví dụ