Bản dịch của từ Barb trong tiếng Việt
Barb
Barb (Noun)
The barb on the arrowhead got stuck in the target.
Cái mũi tên có lông gai bị kẹt trong mục tiêu.
The fish hook's barb prevented the fish from escaping.
Lông gai của lưỡi câu ngăn cá trốn thoát.
The barb of the catfish helps it detect prey in murky waters.
Râu của cá tra giúp nó phát hiện con mồi trong nước đục.
The barb on the barbel fish is used for sensory purposes.
Râu trên cá chép được sử dụng cho mục đích cảm giác.
The social event featured a beautiful tank of barbs swimming gracefully.
Sự kiện xã hội có một bể cá barb đẹp mắt bơi lượn nhẹ nhàng.
She admired the colorful barbs in the aquarium at the social club.
Cô ấy ngưỡng mộ những con cá barb nhiều màu ở hồ cá ở câu lạc bộ xã hội.
The barb was known for its endurance and agility.
Barb được biết đến với sức bền và sự linh hoạt.
The social event featured a display of beautiful barbs.
Sự kiện xã hội có sự trưng bày của những con barb xinh đẹp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp