Bản dịch của từ Barb trong tiếng Việt

Barb

Noun [U/C]

Barb (Noun)

bˈɑɹb
bˈɑɹb
01

Phần nhô ra sắc nét ở gần đầu mũi tên, lưỡi câu hoặc vật tương tự, bị lệch khỏi điểm chính để gây khó khăn cho việc lấy ra.

A sharp projection near the end of an arrow, fish hook, or similar object, which is angled away from the main point so as to make extraction difficult.

Ví dụ

The barb on the arrowhead got stuck in the target.

Cái mũi tên có lông gai bị kẹt trong mục tiêu.

The fish hook's barb prevented the fish from escaping.

Lông gai của lưỡi câu ngăn cá trốn thoát.

He removed the barb carefully to avoid injury.

Anh ấy lấy bỏ lông gai cẩn thận để tránh bị thương.

02

Một sợi giống như râu ở miệng của một số loài cá, chẳng hạn như cá râu và cá da trơn.

A beard-like filament at the mouth of some fish, such as barbel and catfish.

Ví dụ

The barb of the catfish helps it detect prey in murky waters.

Râu của cá tra giúp nó phát hiện con mồi trong nước đục.

The barb on the barbel fish is used for sensory purposes.

Râu trên cá chép được sử dụng cho mục đích cảm giác.

The fisherman carefully removed the barb from the hook.

Người câu cá cẩn thận lấy râu ra khỏi lưỡi câu.

03

Một loài cá nước ngọt có râu quanh miệng, phổ biến trong bể cá.

A freshwater fish with barbels around the mouth, popular in aquaria.

Ví dụ

The social event featured a beautiful tank of barbs swimming gracefully.

Sự kiện xã hội có một bể cá barb đẹp mắt bơi lượn nhẹ nhàng.

She admired the colorful barbs in the aquarium at the social club.

Cô ấy ngưỡng mộ những con cá barb nhiều màu ở hồ cá ở câu lạc bộ xã hội.

The social gathering had a calming effect with the presence of barbs.

Buổi tụ tập xã hội mang lại hiệu ứng làm dịu với sự hiện diện của cá barb.

04

Một con ngựa nhỏ thuộc giống khỏe mạnh có nguồn gốc từ bắc phi.

A small horse of a hardy breed originally from north africa.

Ví dụ

The barb was known for its endurance and agility.

Barb được biết đến với sức bền và sự linh hoạt.

The social event featured a display of beautiful barbs.

Sự kiện xã hội có sự trưng bày của những con barb xinh đẹp.

The barb was a popular choice for local horse competitions.

Barb là sự lựa chọn phổ biến cho các cuộc thi ngựa địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barb

Không có idiom phù hợp