Bản dịch của từ Barb trong tiếng Việt
Barb

Barb (Noun)
The barb on the arrowhead got stuck in the target.
Cái mũi tên có lông gai bị kẹt trong mục tiêu.
The fish hook's barb prevented the fish from escaping.
Lông gai của lưỡi câu ngăn cá trốn thoát.
He removed the barb carefully to avoid injury.
Anh ấy lấy bỏ lông gai cẩn thận để tránh bị thương.
The barb of the catfish helps it detect prey in murky waters.
Râu của cá tra giúp nó phát hiện con mồi trong nước đục.
The barb on the barbel fish is used for sensory purposes.
Râu trên cá chép được sử dụng cho mục đích cảm giác.
The fisherman carefully removed the barb from the hook.
Người câu cá cẩn thận lấy râu ra khỏi lưỡi câu.
The social event featured a beautiful tank of barbs swimming gracefully.
Sự kiện xã hội có một bể cá barb đẹp mắt bơi lượn nhẹ nhàng.
She admired the colorful barbs in the aquarium at the social club.
Cô ấy ngưỡng mộ những con cá barb nhiều màu ở hồ cá ở câu lạc bộ xã hội.
The social gathering had a calming effect with the presence of barbs.
Buổi tụ tập xã hội mang lại hiệu ứng làm dịu với sự hiện diện của cá barb.
The barb was known for its endurance and agility.
Barb được biết đến với sức bền và sự linh hoạt.
The social event featured a display of beautiful barbs.
Sự kiện xã hội có sự trưng bày của những con barb xinh đẹp.
The barb was a popular choice for local horse competitions.
Barb là sự lựa chọn phổ biến cho các cuộc thi ngựa địa phương.
Dạng danh từ của Barb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barb | Barbs |
Họ từ
Từ "barb" có nghĩa là mũi nhọn hoặc cấu trúc có hình dạng nhọn, thường nằm ở viền của một vật thể như lưỡi câu cá hoặc mũi tên, dùng để làm tăng khả năng giữ chặt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "barb" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự châm chọc, châm biếm trong văn viết hoặc giao tiếp. Trong cả hai ngữ cảnh, ý nghĩa và cách sử dụng đều giữ sự nhất quán.
Từ "barb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barba", có nghĩa là "râu". Thuật ngữ này ban đầu chỉ các sợi lông nhỏ xung quanh khu vực râu của động vật. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ các phần nhọn, như trong lưỡi câu hay các công cụ khác, mà có thể làm tổn thương hoặc ngăn cản khi chạm vào. Ngày nay, "barb" thường được dùng để mô tả các chi tiết nhọn, mang tính chất gây nguy hiểm hoặc thách thức.
Từ "barb" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong ngữ cảnh viết và nói. Trong phần viết, "barb" có thể được sử dụng khi thảo luận về các đặc điểm sinh học hoặc trong văn chương mô tả tính cách nhân vật. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện khi trao đổi ý kiến về sự chỉ trích hoặc nhận xét sắc bén. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "barb" thường được áp dụng để chỉ những lời nói châm chọc, thể hiện sự châm biếm trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp