Bản dịch của từ Allays trong tiếng Việt
Allays

Allays (Verb)
Để giảm bớt hoặc giảm bớt (đau hoặc khó chịu).
To relieve or lessen pain or discomfort.
The community program allays fears about crime in our neighborhood.
Chương trình cộng đồng giảm bớt nỗi lo về tội phạm trong khu phố.
The new policy does not allay concerns among local residents.
Chính sách mới không giảm bớt mối lo ngại của cư dân địa phương.
How does the city allay public anxiety during emergencies?
Thành phố giảm bớt lo lắng của công chúng trong các tình huống khẩn cấp như thế nào?
The counselor allays students' fears about public speaking at school.
Cố vấn làm dịu nỗi sợ hãi của học sinh về việc nói trước công chúng ở trường.
She does not allay the community's concerns about safety issues.
Cô ấy không làm dịu những lo ngại của cộng đồng về vấn đề an toàn.
How can leaders allay public worries during a crisis like COVID-19?
Làm thế nào các nhà lãnh đạo có thể làm dịu những lo lắng của công chúng trong khủng hoảng như COVID-19?
The community meeting allays fears about rising crime rates in Springfield.
Cuộc họp cộng đồng làm giảm lo lắng về tỷ lệ tội phạm tăng ở Springfield.
The new policy does not allay concerns about social inequality.
Chính sách mới không làm giảm lo lắng về bất bình đẳng xã hội.
Does the government plan to allay public worries about unemployment?
Chính phủ có kế hoạch làm giảm lo lắng của công chúng về thất nghiệp không?
Allays (Noun)
Một sự giảm bớt tạm thời sự đau khổ hoặc khó chịu.
A temporary alleviation of distress or discomfort.
The community event allays fears about crime in our neighborhood.
Sự kiện cộng đồng làm giảm nỗi lo về tội phạm trong khu phố.
Community meetings do not allay concerns about local unemployment rates.
Các cuộc họp cộng đồng không làm giảm lo ngại về tỷ lệ thất nghiệp địa phương.
How can social programs allay the worries of unemployed citizens?
Các chương trình xã hội có thể làm giảm lo lắng của công dân thất nghiệp như thế nào?
Community support allays the anxiety of many during tough times.
Sự hỗ trợ cộng đồng làm giảm lo âu của nhiều người trong thời gian khó khăn.
Social media does not allay worries about misinformation.
Mạng xã hội không làm giảm lo lắng về thông tin sai lệch.
How does friendship allay your fears in social situations?
Tình bạn làm giảm nỗi sợ của bạn trong các tình huống xã hội như thế nào?
The community center allays fears about crime in our neighborhood.
Trung tâm cộng đồng làm dịu nỗi lo về tội phạm trong khu phố.
The new policy does not allay concerns about social inequality.
Chính sách mới không làm dịu bớt mối lo ngại về bất bình đẳng xã hội.
How can a good leader allay public anxiety during a crisis?
Làm thế nào một nhà lãnh đạo tốt có thể làm dịu lo âu công chúng trong khủng hoảng?
Họ từ
Từ "allays" là động từ phiếm chỉ hành động làm dịu bớt lo âu, sợ hãi hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ động từ "allay", mang ý nghĩa tương tự. Sự sử dụng "allays" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý hoặc cảm xúc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách dùng.
Từ "allays" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "allay" có nghĩa là làm dịu đi hoặc giảm bớt. Cấu trúc từ này có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "a- + layen", trong đó "a-" mang nghĩa chỉ sự chuyển động và "layen" có nghĩa là đặt xuống. Từ đó, "allays" hiện nay mang nghĩa giảm bớt sự lo âu hay căng thẳng, phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm vật lý sang tâm lý, thể hiện nhu cầu về sự an tâm trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "allays" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông qua việc phân tích các bài thi IELTS, từ này có thể chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc hành động làm giảm bớt lo âu, căng thẳng trong các tình huống giao tiếp hoặc viết luận. Ngoài ra, "allays" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học và báo cáo tâm lý, nơi mà việc xoa dịu cảm xúc là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu tâm lý.