Bản dịch của từ Alligatored trong tiếng Việt

Alligatored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alligatored (Adjective)

01

Bằng sơn, vecni, v.v...: bị nứt hoặc bị phong hóa giống như da cá sấu.

Of paint varnish etc cracked or weathered in a manner that resembles the skin of an alligator.

Ví dụ

The old mural looks alligatored after years of neglect.

Bức tranh tường cũ trông đã nứt nẻ sau nhiều năm bị bỏ quên.

The community center's paint isn't alligatored; it was recently repainted.

Sơn của trung tâm cộng đồng không bị nứt nẻ; nó vừa được sơn lại gần đây.

Is the alligatored paint on the park benches a concern?

Sơn nứt nẻ trên ghế công viên có phải là vấn đề không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alligatored cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alligatored

Không có idiom phù hợp