Bản dịch của từ Alligatored trong tiếng Việt
Alligatored
Adjective
Alligatored (Adjective)
Ví dụ
The old mural looks alligatored after years of neglect.
Bức tranh tường cũ trông đã nứt nẻ sau nhiều năm bị bỏ quên.
The community center's paint isn't alligatored; it was recently repainted.
Sơn của trung tâm cộng đồng không bị nứt nẻ; nó vừa được sơn lại gần đây.
Is the alligatored paint on the park benches a concern?
Sơn nứt nẻ trên ghế công viên có phải là vấn đề không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alligatored
Không có idiom phù hợp