Bản dịch của từ Alligatored trong tiếng Việt
Alligatored

Alligatored (Adjective)
The old mural looks alligatored after years of neglect.
Bức tranh tường cũ trông đã nứt nẻ sau nhiều năm bị bỏ quên.
The community center's paint isn't alligatored; it was recently repainted.
Sơn của trung tâm cộng đồng không bị nứt nẻ; nó vừa được sơn lại gần đây.
Is the alligatored paint on the park benches a concern?
Sơn nứt nẻ trên ghế công viên có phải là vấn đề không?
Họ từ
Từ "alligatored" xuất phát từ động từ "alligator", thường được sử dụng để mô tả bề mặt của một vật liệu, đặc biệt là da hoặc sơn, bị nứt nẻ giống như da của cá sấu. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngành công nghiệp thời trang và sản xuất đồ nội thất. Trong ngữ cảnh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sắc thái sử dụng có thể khác nhau tùy theo địa phương hoặc ngành nghề cụ thể.
Từ "alligatored" bắt nguồn từ tiếng Anh, liên quan đến từ "alligator", có xuất xứ từ tiếng Tây Ban Nha "el lagarto" nghĩa là "con kỳ nhông". Trong ngữ cảnh hiện tại, "alligatored" mô tả bề mặt vật liệu, đặc biệt là lớp sơn, khi nó bị nứt nẻ hoặc hình thành các vết nứt giống như lớp da của cá sấu. Sự liên hệ giữa hình thức nứt nẻ này và hình dáng của da cá sấu phản ánh sự chuyển mình của từ thông qua thời gian trong ngữ nghĩa mô tả cấu trúc bề mặt.
Từ "alligatored" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Đọc, Viết, Nói). Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như khảo sát địa chất và xây dựng, để mô tả tình trạng bề mặt của chất liệu nhựa đường khi nó bị nứt nẻ, giống như da của cá sấu. Do đó, từ này có tính chuyên ngành và ít được phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, dẫn đến tần suất sử dụng thấp trong các bối cảnh giáo dục và giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp