Bản dịch của từ Ankyloglossia trong tiếng Việt

Ankyloglossia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ankyloglossia (Noun)

æŋkəloʊglˈɑsiə
æŋkəloʊglˈɑsiə
01

Một tình trạng trong đó một người sinh ra với một củng huyết mạch ngắn, dày hạn chế chuyển động của lưỡi.

A condition in which a person is born with a short, thick frenulum that restricts the movement of the tongue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Còn được gọi là cột lưỡi, nó có thể ảnh hưởng đến phát âm và ăn uống.

Also known as tongue-tie, it can affect speech and feeding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong các trường hợp nghiêm trọng, có thể cần can thiệp phẫu thuật để giải phóng củng huyết mạch.

In severe cases, it may require surgical intervention to release the frenulum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ankyloglossia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ankyloglossia

Không có idiom phù hợp