Bản dịch của từ Anti sway bar trong tiếng Việt
Anti sway bar
Anti sway bar (Noun)
The anti sway bar improved my car's handling during sharp turns.
Thanh chống lật đã cải thiện khả năng điều khiển của xe tôi khi vào cua.
The anti sway bar did not prevent my vehicle from rolling over.
Thanh chống lật không ngăn xe tôi bị lật.
Does the anti sway bar really enhance vehicle stability on highways?
Thanh chống lật có thực sự cải thiện độ ổn định của xe trên đường cao tốc không?
The anti sway bar improves vehicle stability during sharp turns in cities.
Thanh chống lật cải thiện sự ổn định của xe trong các khúc cua sắc.
Without an anti sway bar, cars can roll over easily in accidents.
Nếu không có thanh chống lật, xe có thể lật dễ dàng trong tai nạn.
Does every new car come with an anti sway bar for safety?
Mỗi chiếc xe mới có đi kèm thanh chống lật để đảm bảo an toàn không?
Một bộ phận thay thế được sử dụng để cải thiện độ ổn định và hiệu suất của xe.
An aftermarket part used to improve the stability and performance of vehicles.
John installed an anti sway bar for better car stability.
John đã lắp đặt một thanh chống lật để cải thiện độ ổn định xe.
Many drivers do not understand the benefits of an anti sway bar.
Nhiều tài xế không hiểu lợi ích của một thanh chống lật.
Does an anti sway bar really improve vehicle performance?
Thanh chống lật có thực sự cải thiện hiệu suất xe không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp