Bản dịch của từ Anti sway bar trong tiếng Việt

Anti sway bar

Noun [U/C]

Anti sway bar (Noun)

ˈæntˌi swˈeɪ bˈɑɹ
ˈæntˌi swˈeɪ bˈɑɹ
01

Một loại bộ ổn định nối các bánh xe đối diện để tăng khả năng điều khiển xe.

A type of stabilizer linking opposite wheels to enhance vehicle handling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bộ phận của hệ thống treo xe được thiết kế để giảm độ nghiêng của thân xe khi vào cua.

A component of a vehicles suspension system designed to reduce body roll during cornering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ phận thay thế được sử dụng để cải thiện độ ổn định và hiệu suất của xe.

An aftermarket part used to improve the stability and performance of vehicles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anti sway bar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti sway bar

Không có idiom phù hợp