Bản dịch của từ Anti sway bar trong tiếng Việt

Anti sway bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti sway bar (Noun)

ˈæntˌi swˈeɪ bˈɑɹ
ˈæntˌi swˈeɪ bˈɑɹ
01

Một loại bộ ổn định nối các bánh xe đối diện để tăng khả năng điều khiển xe.

A type of stabilizer linking opposite wheels to enhance vehicle handling.

Ví dụ

The anti sway bar improved my car's handling during sharp turns.

Thanh chống lật đã cải thiện khả năng điều khiển của xe tôi khi vào cua.

The anti sway bar did not prevent my vehicle from rolling over.

Thanh chống lật không ngăn xe tôi bị lật.

Does the anti sway bar really enhance vehicle stability on highways?

Thanh chống lật có thực sự cải thiện độ ổn định của xe trên đường cao tốc không?

02

Một bộ phận của hệ thống treo xe được thiết kế để giảm độ nghiêng của thân xe khi vào cua.

A component of a vehicles suspension system designed to reduce body roll during cornering.

Ví dụ

The anti sway bar improves vehicle stability during sharp turns in cities.

Thanh chống lật cải thiện sự ổn định của xe trong các khúc cua sắc.

Without an anti sway bar, cars can roll over easily in accidents.

Nếu không có thanh chống lật, xe có thể lật dễ dàng trong tai nạn.

Does every new car come with an anti sway bar for safety?

Mỗi chiếc xe mới có đi kèm thanh chống lật để đảm bảo an toàn không?

03

Một bộ phận thay thế được sử dụng để cải thiện độ ổn định và hiệu suất của xe.

An aftermarket part used to improve the stability and performance of vehicles.

Ví dụ

John installed an anti sway bar for better car stability.

John đã lắp đặt một thanh chống lật để cải thiện độ ổn định xe.

Many drivers do not understand the benefits of an anti sway bar.

Nhiều tài xế không hiểu lợi ích của một thanh chống lật.

Does an anti sway bar really improve vehicle performance?

Thanh chống lật có thực sự cải thiện hiệu suất xe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anti sway bar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti sway bar

Không có idiom phù hợp