Bản dịch của từ Appeals trong tiếng Việt
Appeals
Appeals (Noun)
Hành động yêu cầu một quyết định nào đó.
The act of requesting something for a decision.
His appeals for donations helped many homeless people in the community.
Những lời kêu gọi quyên góp của anh ấy đã giúp nhiều người vô gia cư trong cộng đồng.
The lack of appeals for volunteers resulted in fewer participants.
Sự thiếu lời kêu gọi tình nguyện viên dẫn đến số người tham gia ít hơn.
Do appeals for government support influence social welfare policies positively?
Liệu việc kêu gọi hỗ trợ từ chính phủ có ảnh hưởng tích cực đến chính sách phúc lợi xã hội không?
Một phẩm chất khiến một điều gì đó trở nên hấp dẫn hoặc thú vị.
A quality that makes something attractive or interesting.
Her kindness appeals to everyone she meets.
Sự tử tế của cô ấy hấp dẫn mọi người cô ấy gặp.
The lack of sincerity in his words doesn't appeal to me.
Sự thiếu chân thành trong lời nói của anh ấy không hấp dẫn tôi.
Does the sense of humor in his writing appeal to readers?
Sự hài hước trong văn phong viết của anh ấy có hấp dẫn độc giả không?
Một đơn gửi lên tòa án cấp cao hơn để hủy bỏ quyết định.
An application to a higher court for a decision to be reversed.
The defendant filed several appeals after the initial court ruling.
Bị cáo đã nộp nhiều lời kháng cáo sau quyết định ban đầu của tòa án.
The judge denied the appeal, upholding the original verdict.
Thẩm phán từ chối lời kháng cáo, duy trì bản án ban đầu.
Did the plaintiff's appeal provide new evidence to support their case?
Lời kháng cáo của nguyên đơn cung cấp chứng cứ mới để ủng hộ vụ kiện của họ không?
Dạng danh từ của Appeals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appeal | Appeals |
Appeals (Verb)
Để trở nên hấp dẫn hoặc thú vị.
To be attractive or interesting.
The charity event appeals to many volunteers in the community.
Sự kiện từ thiện hấp dẫn nhiều tình nguyện viên trong cộng đồng.
Not everyone finds the idea of volunteering appealing and that's okay.
Không phải ai cũng thấy ý tưởng tình nguyện hấp dẫn và được chấp nhận.
Does the new social initiative appeal to young people in your city?
Ý tưởng xã hội mới có hấp dẫn với giới trẻ ở thành phố bạn không?
She appeals to the judge for a fair trial outcome.
Cô ấy kêu gọi tòa án cho một kết quả phiên tòa công bằng.
He never appeals to the court for any legal assistance.
Anh ấy không bao giờ kêu gọi tòa án cho bất kỳ sự giúp đỡ pháp lý nào.
Do you think appealing to the jury is the right decision?
Bạn có nghĩ rằng kêu gọi ban hành pháp luật là quyết định đúng đắn không?
She appeals to the public for donations to the charity.
Cô ấy kêu gọi công chúng quyên góp cho từ thiện.
He doesn't appeal for financial support from his friends.
Anh ấy không kêu gọi hỗ trợ tài chính từ bạn bè.
Does the organization appeal for volunteers to help with the event?
Tổ chức có kêu gọi tình nguyện viên giúp đỡ sự kiện không?
Dạng động từ của Appeals (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appeal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appeals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appealing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp