Bản dịch của từ Asks trong tiếng Việt
Asks

Asks (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự hỏi.
Thirdperson singular simple present indicative of ask.
She asks about social issues during the IELTS speaking test.
Cô ấy hỏi về các vấn đề xã hội trong bài thi nói IELTS.
He does not ask for help on social topics in writing.
Anh ấy không hỏi về sự giúp đỡ trong các chủ đề xã hội khi viết.
Does Maria ask questions about social changes in her essay?
Maria có hỏi về những thay đổi xã hội trong bài luận của cô ấy không?
Dạng động từ của Asks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Asked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Asked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Asks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Asking |
Họ từ
Từ "asks" là dạng số nhiều của động từ "ask", có nghĩa là yêu cầu thông tin hoặc lời khuyên từ người khác. Trong tiếng Anh, "asks" thường được sử dụng trong cả bối cảnh nói và viết, thể hiện hành động được thực hiện bởi nhiều người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "asks" không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về cách phát âm trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "asks" xuất phát từ động từ tiếng Anh "ask", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu với từ "áska", có nghĩa là "hỏi". Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu thông tin hoặc hành động từ người khác, "asks" phản ánh sự tương tác trong giao tiếp. Sự phát triển từ ngữ này gắn liền với nhu cầu trao đổi kiến thức và ý kiến trong xã hội, cho thấy tầm quan trọng của việc giao tiếp trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "asks" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường phải hiểu và phân tích thông tin yêu cầu và câu hỏi. Trong phần Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "asks" thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp, như khi yêu cầu thông tin hoặc giúp đỡ, thể hiện sự tương tác trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



