Bản dịch của từ Asks trong tiếng Việt

Asks

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asks (Verb)

ˈæsks
ˈæsks
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự hỏi.

Thirdperson singular simple present indicative of ask.

Ví dụ

She asks about social issues during the IELTS speaking test.

Cô ấy hỏi về các vấn đề xã hội trong bài thi nói IELTS.

He does not ask for help on social topics in writing.

Anh ấy không hỏi về sự giúp đỡ trong các chủ đề xã hội khi viết.

Does Maria ask questions about social changes in her essay?

Maria có hỏi về những thay đổi xã hội trong bài luận của cô ấy không?

Dạng động từ của Asks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ask

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Asked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Asked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Asks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Asking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Asks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] So, whenever my teacher me to read out music notes to the class, my mind often goes blank [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] I a couple of people on the street for directions, but eventually I just gave up [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Not many tourists chose to for information in person, with just over 400 queries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] What happened: We spent ages organizing a small celebration and for the help of my relatives as well [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Asks

Không có idiom phù hợp