Bản dịch của từ Asks trong tiếng Việt
Asks
Asks (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự hỏi.
Thirdperson singular simple present indicative of ask.
She asks about social issues during the IELTS speaking test.
Cô ấy hỏi về các vấn đề xã hội trong bài thi nói IELTS.
He does not ask for help on social topics in writing.
Anh ấy không hỏi về sự giúp đỡ trong các chủ đề xã hội khi viết.
Does Maria ask questions about social changes in her essay?
Maria có hỏi về những thay đổi xã hội trong bài luận của cô ấy không?
Dạng động từ của Asks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Asked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Asked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Asks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Asking |