Bản dịch của từ Asylum seekers trong tiếng Việt

Asylum seekers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asylum seekers (Noun)

əsˈaɪləm sˈikɚz
əsˈaɪləm sˈikɚz
01

Cá nhân trốn khỏi quê hương và tìm kiếm nơi trú ẩn ở một quốc gia khác do bị truy bức hoặc lo sợ bị truy bức.

Individuals who flee their home country and seek refuge in another country due to persecution or fear of persecution.

Ví dụ

Asylum seekers often face many challenges in their new countries.

Người tìm kiếm tị nạn thường đối mặt với nhiều khó khăn ở quốc gia mới.

Many asylum seekers do not receive adequate support from local governments.

Nhiều người tìm kiếm tị nạn không nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính quyền địa phương.

Are asylum seekers accepted in your country during crises?

Người tìm kiếm tị nạn có được chấp nhận ở đất nước bạn trong khủng hoảng không?

02

Những người xin tị nạn, thường tìm kiếm sự bảo vệ khỏi chiến tranh, bạo lực, hoặc bất ổn chính trị.

People who apply for asylum, often seeking protection from war, violence, or political instability.

Ví dụ

Many asylum seekers arrived in the US seeking safety from violence.

Nhiều người xin tị nạn đã đến Mỹ để tìm sự an toàn khỏi bạo lực.

Asylum seekers do not always receive the help they need.

Những người xin tị nạn không phải lúc nào cũng nhận được sự giúp đỡ cần thiết.

How many asylum seekers are currently in your city?

Có bao nhiêu người xin tị nạn hiện đang ở thành phố của bạn?

03

Những người đang tìm kiếm tình trạng pháp lý tại một quốc gia nước ngoài dựa trên nỗi sợ trở về quê hương.

Those who are seeking legal status in a foreign country based on their fear of returning to their home country.

Ví dụ

Asylum seekers often face challenges in adapting to new cultures.

Những người xin tị nạn thường gặp khó khăn trong việc thích nghi với văn hóa mới.

Asylum seekers do not always receive the support they need.

Những người xin tị nạn không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ cần thiết.

Do asylum seekers have access to education in the United States?

Những người xin tị nạn có được tiếp cận giáo dục ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asylum seekers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asylum seekers

Không có idiom phù hợp