Bản dịch của từ Asylum seekers trong tiếng Việt
Asylum seekers

Asylum seekers (Noun)
Cá nhân trốn khỏi quê hương và tìm kiếm nơi trú ẩn ở một quốc gia khác do bị truy bức hoặc lo sợ bị truy bức.
Individuals who flee their home country and seek refuge in another country due to persecution or fear of persecution.
Asylum seekers often face many challenges in their new countries.
Người tìm kiếm tị nạn thường đối mặt với nhiều khó khăn ở quốc gia mới.
Many asylum seekers do not receive adequate support from local governments.
Nhiều người tìm kiếm tị nạn không nhận được hỗ trợ đầy đủ từ chính quyền địa phương.
Are asylum seekers accepted in your country during crises?
Người tìm kiếm tị nạn có được chấp nhận ở đất nước bạn trong khủng hoảng không?
Những người xin tị nạn, thường tìm kiếm sự bảo vệ khỏi chiến tranh, bạo lực, hoặc bất ổn chính trị.
People who apply for asylum, often seeking protection from war, violence, or political instability.
Many asylum seekers arrived in the US seeking safety from violence.
Nhiều người xin tị nạn đã đến Mỹ để tìm sự an toàn khỏi bạo lực.
Asylum seekers do not always receive the help they need.
Những người xin tị nạn không phải lúc nào cũng nhận được sự giúp đỡ cần thiết.
How many asylum seekers are currently in your city?
Có bao nhiêu người xin tị nạn hiện đang ở thành phố của bạn?
Asylum seekers often face challenges in adapting to new cultures.
Những người xin tị nạn thường gặp khó khăn trong việc thích nghi với văn hóa mới.
Asylum seekers do not always receive the support they need.
Những người xin tị nạn không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ cần thiết.
Do asylum seekers have access to education in the United States?
Những người xin tị nạn có được tiếp cận giáo dục ở Hoa Kỳ không?
Người xin tị nạn (asylum seekers) là những cá nhân tìm kiếm sự bảo vệ quốc tế do nỗi sợ hãi bị ngược đãi ở quê hương họ. Họ yêu cầu được công nhận là người tị nạn theo các quy định của Công ước Geneva năm 1951. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "refugees" được coi là những người đã được công nhận, còn "asylum seekers" chỉ những người đang trong quá trình xin tị nạn.