Bản dịch của từ Augur trong tiếng Việt
Augur
Augur (Noun)
(ở la mã cổ đại) một quan chức tôn giáo quan sát các dấu hiệu tự nhiên, đặc biệt là hành vi của các loài chim, giải thích những điều này như một dấu hiệu cho thấy sự chấp thuận hoặc không chấp thuận của thần thánh đối với một hành động được đề xuất.
(in ancient rome) a religious official who observed natural signs, especially the behaviour of birds, interpreting these as an indication of divine approval or disapproval of a proposed action.
The augur predicted success for the upcoming social project.
Người tiên tri dự đoán thành công cho dự án xã hội sắp tới.
The augur's interpretation of the bird's behavior influenced decisions.
Sự giải thích của người tiên tri về hành vi của chim ảnh hưởng đến quyết định.
Augur (Verb)
The peaceful protest augurs well for social change in the country.
Cuộc biểu tình hòa bình báo trước điều tốt đẹp cho thay đổi xã hội trong đất nước.
The rise in unemployment rates augurs poorly for the social welfare system.
Sự tăng tỷ lệ thất nghiệp báo trước điều tồi tệ cho hệ thống phúc lợi xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp