Bản dịch của từ Augur trong tiếng Việt
Augur

Augur (Noun)
(ở la mã cổ đại) một quan chức tôn giáo quan sát các dấu hiệu tự nhiên, đặc biệt là hành vi của các loài chim, giải thích những điều này như một dấu hiệu cho thấy sự chấp thuận hoặc không chấp thuận của thần thánh đối với một hành động được đề xuất.
(in ancient rome) a religious official who observed natural signs, especially the behaviour of birds, interpreting these as an indication of divine approval or disapproval of a proposed action.
The augur predicted success for the upcoming social project.
Người tiên tri dự đoán thành công cho dự án xã hội sắp tới.
The augur's interpretation of the bird's behavior influenced decisions.
Sự giải thích của người tiên tri về hành vi của chim ảnh hưởng đến quyết định.
The augur's role in ancient Rome was highly respected and valued.
Vai trò của người tiên tri ở cổ đại La Mã được tôn trọng và đánh giá cao.
Dạng danh từ của Augur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Augur | Augurs |
Augur (Verb)
The peaceful protest augurs well for social change in the country.
Cuộc biểu tình hòa bình báo trước điều tốt đẹp cho thay đổi xã hội trong đất nước.
The rise in unemployment rates augurs poorly for the social welfare system.
Sự tăng tỷ lệ thất nghiệp báo trước điều tồi tệ cho hệ thống phúc lợi xã hội.
The new policy augurs a positive outcome for social equality.
Chính sách mới báo trước kết quả tích cực cho bình đẳng xã hội.
Dạng động từ của Augur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Augur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Augured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Augured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Augurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Auguring |
Họ từ
Từ "augur" có nguồn gốc từ tiếng Latin, ban đầu chỉ các thầy bói trong văn hóa La Mã, những người dự đoán tương lai thông qua các điềm báo. Trong tiếng Anh hiện đại, "augur" được dùng như một động từ có nghĩa là "dự đoán" hoặc "tiên đoán". Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong văn viết, "augur" thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật.
Từ "augur" bắt nguồn từ tiếng Latin "augur", có nghĩa là "tiên tri" hoặc "tiên đoán". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, augurs là các linh mục chuyên nghiệp, có nhiệm vụ quan sát hiện tượng thiên nhiên để dự đoán số phận của một sự kiện quan trọng, như chiến tranh hoặc các nghi lễ tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất tiên đoán, thường sử dụng trong ngữ cảnh tương đối tích cực về những dấu hiệu của tương lai.
Từ "augur" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, thường trong ngữ cảnh liên quan đến dự đoán hay dự báo. Trong các ngữ cảnh khác, "augur" thường được sử dụng trong văn học hoặc thảo luận triết học, nhằm chỉ hành động tiên đoán một sự kiện tương lai dựa trên những dấu hiệu hoặc triệu chứng hiện tại. Từ này thường được liên hệ với các sự kiện mang tính chất nghi lễ hoặc tâm linh, nơi mà việc dự đoán có thể ảnh hưởng đến quyết định của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp