Bản dịch của từ Bain marie trong tiếng Việt
Bain marie

Bain marie (Noun)
During the social event, the caterer used a bain marie to keep the appetizers warm.
Trong sự kiện xã hội, người phục vụ đã sử dụng bain marie để giữ ấm món khai vị.
The hostess prepared the dessert in a bain marie for the party guests.
Bà chủ nhà đã chuẩn bị món tráng miệng trong bain marie cho khách dự tiệc.
The chef used a bain marie to slowly cook the delicate sauce.
Đầu bếp đã sử dụng bain marie để từ từ nấu nước sốt tinh tế.
Bain marie (Phrase)
During the social event, the caterers used a bain marie to keep the food warm.
Trong sự kiện xã hội, những người phục vụ đã sử dụng bain marie để giữ ấm thức ăn.
The restaurant set up a bain marie to gently cook the delicate desserts.
Nhà hàng bố trí một bain marie để nhẹ nhàng nấu các món tráng miệng tinh tế.
The hostess prepared a bain marie to keep the soup at the right temperature.
Bà chủ nhà đã chuẩn bị bain marie để giữ súp ở nhiệt độ thích hợp.
Bain-marie là một thuật ngữ dùng để chỉ phương pháp nấu ăn bằng cách sử dụng nhiệt độ gián tiếp. Phương pháp này thường được áp dụng để giữ ấm hoặc làm tan chảy thực phẩm một cách từ từ mà không làm biến đổi cấu trúc hoặc hương vị của chúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt trong nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi do ngữ điệu vùng miền.
"Bain marie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "bain" nghĩa là "tắm" và "Marie" thường được cho là liên quan đến Maria, một nhân vật lịch sử được cho là đã phát minh ra phương pháp này. Khái niệm này xuất phát từ kỹ thuật nấu ăn, sử dụng một bể nước nóng để giữ nhiệt độ ổn định cho thực phẩm mà không bị đun trực tiếp. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tạo ra một môi trường ấm áp, an toàn cho việc nấu thức ăn, đặc biệt là các món nhạy cảm như chocolate hoặc các loại sốt đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ cẩn thận.
"Bain marie" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực ẩm thực, chỉ phương pháp hâm nóng hoặc nấu chín thực phẩm bằng cách đặt một bát chứa nguyên liệu trong một nồi nước nóng. Trong bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần speaking và writing liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc chế biến món ăn. Tuy tần suất không cao, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật nấu ăn hoặc trong bối cảnh giáo dục ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp