Bản dịch của từ Bain marie trong tiếng Việt

Bain marie

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bain marie (Noun)

bˈeɪnmɚi
bˈeɪnmɚi
01

Một chảo lớn chứa nước nóng, trong đó các chảo nhỏ hơn được đặt để nấu thức ăn từ từ hoặc để giữ ấm thức ăn.

A large pan containing hot water, into which smaller pans are set in order to cook food slowly or to keep food warm.

Ví dụ

During the social event, the caterer used a bain marie to keep the appetizers warm.

Trong sự kiện xã hội, người phục vụ đã sử dụng bain marie để giữ ấm món khai vị.

The hostess prepared the dessert in a bain marie for the party guests.

Bà chủ nhà đã chuẩn bị món tráng miệng trong bain marie cho khách dự tiệc.

The chef used a bain marie to slowly cook the delicate sauce.

Đầu bếp đã sử dụng bain marie để từ từ nấu nước sốt tinh tế.

Bain marie (Phrase)

bˈeɪnmɚi
bˈeɪnmɚi
01

Một phương pháp nấu ăn nhẹ nhàng hoặc giữ ấm thức ăn bằng một thùng chứa nước nóng bao quanh nó.

A method of gentle cooking or keeping food warm by means of a container of hot water surrounding it.

Ví dụ

During the social event, the caterers used a bain marie to keep the food warm.

Trong sự kiện xã hội, những người phục vụ đã sử dụng bain marie để giữ ấm thức ăn.

The restaurant set up a bain marie to gently cook the delicate desserts.

Nhà hàng bố trí một bain marie để nhẹ nhàng nấu các món tráng miệng tinh tế.

The hostess prepared a bain marie to keep the soup at the right temperature.

Bà chủ nhà đã chuẩn bị bain marie để giữ súp ở nhiệt độ thích hợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bain marie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bain marie

Không có idiom phù hợp