Bản dịch của từ Barbie trong tiếng Việt

Barbie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbie (Noun)

ˈbɑr.bi
ˈbɑr.bi
01

Một món nướng.

A barbecue.

Ví dụ

We had a barbie at the park last weekend.

Chúng tôi đã có một buổi nướng tại công viên cuối tuần qua.

Let's not forget to bring the sausages to the barbie.

Đừng quên mang xúc xích đến buổi nướng nhé.

Did you enjoy the barbie organized by the neighbors?

Bạn có thích buổi nướng do hàng xóm tổ chức không?

02

Một con búp bê tượng trưng cho một cô gái trẻ hấp dẫn theo truyền thống.

A doll representing a conventionally attractive young woman.

Ví dụ

Barbie is a popular toy among young girls.

Barbie là một đồ chơi phổ biến với các bé gái.

Some parents believe Barbie dolls promote unrealistic beauty standards.

Một số bố mẹ tin rằng búp bê Barbie thúc đẩy tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế.

Is Barbie still a relevant toy in today's society?

Liệu Barbie có còn là một đồ chơi quan trọng trong xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbie

Không có idiom phù hợp