Bản dịch của từ Before your time trong tiếng Việt

Before your time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Before your time (Phrase)

bɨfˈɔɹ jˈɔɹ tˈaɪm
bɨfˈɔɹ jˈɔɹ tˈaɪm
01

Đề cập đến một khoảng thời gian xảy ra trước khi một người nào đó tồn tại hoặc trải nghiệm.

Referring to a time period that predates one's own existence or experience.

Ví dụ

Social media was not popular before your time in high school.

Mạng xã hội không phổ biến trước thời của bạn ở trường trung học.

You didn't experience the trends before your time in college.

Bạn không trải nghiệm các xu hướng trước thời của bạn ở đại học.

What was popular in society before your time as a teenager?

Điều gì phổ biến trong xã hội trước thời của bạn khi là thanh thiếu niên?

02

Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đã xảy ra từ lâu, thường ngụ ý rằng người được nói có thể không quen thuộc với nó.

Used to indicate that something happened long ago, often implying that the person addressed may not be familiar with it.

Ví dụ

The internet was invented before your time, around 1969.

Internet được phát minh trước thời của bạn, vào khoảng năm 1969.

Social media did not exist before your time, like in the 1990s.

Mạng xã hội không tồn tại trước thời của bạn, như trong những năm 1990.

Did you know that rock music was popular before your time?

Bạn có biết rằng nhạc rock đã phổ biến trước thời của bạn không?

03

Một cách diễn đạt thông dụng được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các thế hệ.

A common expression used to emphasize a generational difference.

Ví dụ

This music was popular before your time, like the Beatles' songs.

Bài nhạc này rất phổ biến trước thời của bạn, như bài của Beatles.

Social media didn't exist before your time, which is quite different now.

Mạng xã hội không tồn tại trước thời của bạn, điều này rất khác bây giờ.

Was the fashion different before your time, compared to today’s styles?

Thời trang có khác biệt trước thời của bạn so với phong cách hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Before your time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Before your time

Không có idiom phù hợp