Bản dịch của từ Before your time trong tiếng Việt
Before your time
Before your time (Phrase)
Đề cập đến một khoảng thời gian xảy ra trước khi một người nào đó tồn tại hoặc trải nghiệm.
Referring to a time period that predates one's own existence or experience.
Social media was not popular before your time in high school.
Mạng xã hội không phổ biến trước thời của bạn ở trường trung học.
You didn't experience the trends before your time in college.
Bạn không trải nghiệm các xu hướng trước thời của bạn ở đại học.
What was popular in society before your time as a teenager?
Điều gì phổ biến trong xã hội trước thời của bạn khi là thanh thiếu niên?
The internet was invented before your time, around 1969.
Internet được phát minh trước thời của bạn, vào khoảng năm 1969.
Social media did not exist before your time, like in the 1990s.
Mạng xã hội không tồn tại trước thời của bạn, như trong những năm 1990.
Did you know that rock music was popular before your time?
Bạn có biết rằng nhạc rock đã phổ biến trước thời của bạn không?
Một cách diễn đạt thông dụng được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các thế hệ.
A common expression used to emphasize a generational difference.
This music was popular before your time, like the Beatles' songs.
Bài nhạc này rất phổ biến trước thời của bạn, như bài của Beatles.
Social media didn't exist before your time, which is quite different now.
Mạng xã hội không tồn tại trước thời của bạn, điều này rất khác bây giờ.
Was the fashion different before your time, compared to today’s styles?
Thời trang có khác biệt trước thời của bạn so với phong cách hôm nay không?
Cụm từ "before your time" được hiểu là một cách diễn đạt chỉ một sự kiện, điều gì đó, hoặc thời kỳ xảy ra trước khi một người cụ thể ra đời hoặc bắt đầu nhận thức. Các phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc viết, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện nhằm nhấn mạnh rằng một người không có kinh nghiệm trực tiếp về một sự kiện lịch sử nhất định.