Bản dịch của từ Beginnings trong tiếng Việt
Beginnings
Noun [U/C] Noun [C]

Beginnings (Noun)
bɪgˈɪnɪŋz
bɪgˈɪnɪŋz
Ví dụ
New beginnings bring hope and excitement.
Sự bắt đầu mới mang lại hy vọng và sự hào hứng.
Not all beginnings are easy or smooth.
Không phải tất cả các sự bắt đầu đều dễ dàng hoặc trôi chảy.
Do beginnings in life always lead to positive changes?
Liệu sự bắt đầu trong cuộc sống luôn dẫn đến những thay đổi tích cực không?