Bản dịch của từ Beginnings trong tiếng Việt
Beginnings

Beginnings (Noun)
New beginnings bring hope and excitement.
Sự bắt đầu mới mang lại hy vọng và sự hào hứng.
Not all beginnings are easy or smooth.
Không phải tất cả các sự bắt đầu đều dễ dàng hoặc trôi chảy.
Do beginnings in life always lead to positive changes?
Liệu sự bắt đầu trong cuộc sống luôn dẫn đến những thay đổi tích cực không?
Dạng danh từ của Beginnings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beginning | Beginnings |
Beginnings (Noun Countable)
The beginnings of social media can be traced back to the early 2000s.
Bắt đầu của truyền thông xã hội có thể được truy tìm về đầu những năm 2000.
There are no clear beginnings of social issues in the IELTS writing task.
Không có bắt đầu rõ ràng của các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS.
Are the beginnings of globalization important for IELTS speaking topics?
Bắt đầu của toàn cầu hóa có quan trọng không đối với chủ đề nói IELTS?
Họ từ
Từ "beginnings" là danh từ số nhiều của "beginning", mang nghĩa là những khởi đầu hoặc sự bắt đầu của một sự việc, quá trình nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những giai đoạn đầu tiên, có thể là trong cuộc đời, sự nghiệp hoặc trong văn học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong văn nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, như sự nhấn mạnh vào âm tiết.
Từ "beginnings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "begin", xuất phát từ tiếng Saxon cổ “beginnan.” Tiếng Saxon này được hình thành từ tiền tố "be-" và động từ "ginnan", mang ý nghĩa "bắt đầu". Chữ "begin" có thể được truy gốc thêm về tiếng Latina qua động từ “incipere,” cũng có nghĩa là khởi đầu. Sự liên kết giữa gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm khởi nguồn và sự phát triển, mà "beginnings" khắc họa quá trình mở đầu cho các giai đoạn tiếp theo.
Từ "beginnings" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh mô tả quá trình phát triển hoặc khởi đầu của một ý tưởng, dự án hoặc câu chuyện. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh giải thích về lý do khởi đầu hành động, sự kiện lịch sử hoặc khám phá cá nhân. Trong các tình huống thường ngày, "beginnings" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự khởi đầu của mối quan hệ, sự nghiệp hoặc những thay đổi trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



