Bản dịch của từ Beginnings trong tiếng Việt

Beginnings

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beginnings (Noun)

bɪgˈɪnɪŋz
bɪgˈɪnɪŋz
01

Thời điểm hoặc không gian mà tại đó một cái gì đó bắt đầu.

The point in time or space at which something starts.

Ví dụ

New beginnings bring hope and excitement.

Sự bắt đầu mới mang lại hy vọng và sự hào hứng.

Not all beginnings are easy or smooth.

Không phải tất cả các sự bắt đầu đều dễ dàng hoặc trôi chảy.

Do beginnings in life always lead to positive changes?

Liệu sự bắt đầu trong cuộc sống luôn dẫn đến những thay đổi tích cực không?