Bản dịch của từ Bender trong tiếng Việt
Bender

Bender (Noun)
Một người đồng tính nam.
A male homosexual.
John is a proud bender who supports LGBTQ+ rights.
John là một người đồng tính nam tự hào ủng hộ quyền LGBTQ+.
Many people do not accept bender culture in our society.
Nhiều người không chấp nhận văn hóa người đồng tính nam trong xã hội chúng ta.
Are there any famous bender activists in your community?
Có những nhà hoạt động đồng tính nam nổi tiếng nào trong cộng đồng của bạn không?
Last weekend, we went on a bender in downtown Chicago.
Cuối tuần trước, chúng tôi đã đi chơi ở trung tâm Chicago.
She did not enjoy the bender at the party last night.
Cô ấy không thích cuộc vui ở bữa tiệc tối qua.
Did they have a bender after the graduation ceremony?
Họ có đi chơi sau buổi lễ tốt nghiệp không?
The metal bender shaped the sculpture for the art exhibition.
Người uốn kim loại đã tạo hình cho tác phẩm nghệ thuật.
The artist is not a bender of traditional materials.
Nghệ sĩ không phải là người uốn các vật liệu truyền thống.
Is the bender used in the community center effective?
Người uốn được sử dụng tại trung tâm cộng đồng có hiệu quả không?
The community built a bender for the summer festival in June.
Cộng đồng đã xây dựng một bender cho lễ hội mùa hè vào tháng Sáu.
They did not use a bender during last year's outdoor event.
Họ đã không sử dụng bender trong sự kiện ngoài trời năm ngoái.
Is the bender ready for the social gathering next weekend?
Bender đã sẵn sàng cho buổi gặp mặt xã hội vào cuối tuần tới chưa?
Họ từ
Từ "bender" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh, "bender" có thể chỉ một khoảng thời gian say xỉn kéo dài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Ở dạng British English, từ này thường mang nghĩa chỉ một cuộc tiệc tùng kéo dài, trong khi ở American English, nó có thể ám chỉ đến việc lạm dụng rượu. Cả hai biến thể đều giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi nhưng có thể khác nhau về sắc thái và cách sử dụng trong văn hóa.
Từ "bender" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to bend", xuất phát từ tiếng Old English "bendan", có nghĩa là uốn cong. Gốc từ này đến từ tiếng Proto-Germanic "bandōną" và tiếng Proto-Indo-European "bʰendʰ-", mang ý nghĩa liên quan đến chuyển động và thay đổi hình dạng. Ban đầu, "bender" chỉ đơn giản là một người hoặc vật uốn cong, nhưng đã phát triển thành nhiều nghĩa khác trong tiếng lóng, chẳng hạn như liên quan đến việc uống rượu nhiều ngày liền. Sự chuyển dịch nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa hành động "uốn cong" và tình trạng say xỉn.
Từ "bender" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bender" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian tiêu thụ rượu bia liên tục hoặc thậm chí một cuộc sống phung phí. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thái độ đối với ma túy hoặc các hành vi tự hủy hoại. Tuy nhiên, sự hiện diện của nó trong tiếng Anh học thuật là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp