Bản dịch của từ Fender trong tiếng Việt
Fender

Fender (Noun)
The children gathered around the fireplace, mesmerized by the fender.
Các em nhỏ tụ lại xung quanh bếp lửa, mê mải nhìn vào thanh chắn.
During the winter party, the host decorated the fireplace with a stylish fender.
Trong buổi tiệc mùa đông, chủ nhà trang trí bếp lửa bằng một thanh chắn phong cách.
The antique fender in the living room added a touch of elegance.
Thanh chắn cổ trong phòng khách tạo thêm một chút dáng vẻ lịch lãm.
The car's fender was damaged in the accident.
Cái cánh của xe ô tô bị hỏng trong tai nạn.
She had to replace the fender after hitting a pothole.
Cô phải thay cái cánh sau khi đụng vào ổ gà.
The mechanic repaired the fender and painted it black.
Thợ sửa xe đã sửa cái cánh và sơn nó màu đen.
The fender on the yacht prevented damage during docking.
Bộ bảo vệ trên du thuyền ngăn chặn hỏng hóc khi neo đậu.
The marina provided colorful fenders for the boats in the harbor.
Bến du thuyền cung cấp những bộ bảo vệ màu sắc cho các tàu trong cảng.
The sailor tied a new fender to the ship's railing.
Người lính thủy buộc một bộ bảo vệ mới vào lan can của tàu.
Kết hợp từ của Fender (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Front fender Cánh trước | The front fender of the car was damaged in the accident. Bộ phận cốp trước của xe bị hỏng trong tai nạn. |
Rear fender Nắp bô trước | The rear fender of the motorcycle was damaged in the accident. Cánh sau của xe máy bị hỏng trong vụ tai nạn. |
Họ từ
Từ "fender" trong tiếng Anh chỉ đến bộ phận bảo vệ trên xe hơi hoặc tàu thuyền, thường được thiết kế để giảm thiểu hư hại khi va chạm. Trong tiếng Anh Mỹ, "fender" thường đề cập đến bộ phận bảo vệ của xe hơi, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "mudguard" để chỉ bộ phận tương tự trên xe đạp. Mặc dù cả hai đều xuất phát từ việc bảo vệ, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại phương tiện.
Từ "fender" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fand" có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che chở", bắt nguồn từ gốc Latin "defendere", cũng mang nghĩa tương tự. Thuật ngữ này ban đầu chỉ được sử dụng để chỉ các vật dụng bảo vệ, chẳng hạn như lá chắn trong chiến tranh. Theo thời gian, "fender" phát triển để chỉ các bộ phận trên xe hơi hoặc thuyền giúp giảm thiểu va chạm và tổn hại, phản ánh vai trò bảo vệ của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fender" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc âm nhạc. Trong phần đọc và viết, nó có thể liên quan đến các kỹ thuật chế tác nhạc cụ hoặc bảo vệ xe cộ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ bộ phận bảo vệ ánh sáng hoặc bộ phận chống va đập ở xe ô tô. Thông thường, "fender" gắn liền với các lĩnh vực nghệ thuật, giao thông và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp