Bản dịch của từ Bit rate trong tiếng Việt

Bit rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bit rate (Noun)

bˈɪt ɹˈeɪt
bˈɪt ɹˈeɪt
01

Số lượng bit được xử lý trong một đơn vị thời gian trong truyền dữ liệu kỹ thuật số hoặc mã hóa âm thanh/video.

The number of bits processed per unit of time in digital data transmission or audio/video encoding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo lượng dữ liệu có thể được truyền trong một khoảng thời gian cố định, được diễn đạt bằng bit mỗi giây (bps).

A measure of the amount of data that can be transmitted in a fixed amount of time, expressed in bits per second (bps).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chất lượng của các tệp âm thanh hoặc video, thường ảnh hưởng đến chất lượng phát lại và kích thước tệp.

The quality of audio or video files, often affecting playback quality and file size.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bit rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bit rate

Không có idiom phù hợp