Bản dịch của từ Bit rate trong tiếng Việt

Bit rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bit rate (Noun)

bˈɪt ɹˈeɪt
bˈɪt ɹˈeɪt
01

Số lượng bit được xử lý trong một đơn vị thời gian trong truyền dữ liệu kỹ thuật số hoặc mã hóa âm thanh/video.

The number of bits processed per unit of time in digital data transmission or audio/video encoding.

Ví dụ

The bit rate of Spotify is 320 kbps for premium users.

Tốc độ bit của Spotify là 320 kbps cho người dùng cao cấp.

The bit rate does not affect video quality on social media.

Tốc độ bit không ảnh hưởng đến chất lượng video trên mạng xã hội.

What is the average bit rate for YouTube videos?

Tốc độ bit trung bình cho video trên YouTube là bao nhiêu?

The average bit rate for streaming on Netflix is 5 Mbps.

Tốc độ bit trung bình để phát trực tuyến trên Netflix là 5 Mbps.

A low bit rate can reduce audio quality in online music.

Tốc độ bit thấp có thể giảm chất lượng âm thanh trong nhạc trực tuyến.

02

Một thước đo lượng dữ liệu có thể được truyền trong một khoảng thời gian cố định, được diễn đạt bằng bit mỗi giây (bps).

A measure of the amount of data that can be transmitted in a fixed amount of time, expressed in bits per second (bps).

Ví dụ

The average bit rate for streaming video is 5 Mbps.

Tốc độ bit trung bình để phát video là 5 Mbps.

A low bit rate can reduce video quality significantly.

Tốc độ bit thấp có thể giảm chất lượng video đáng kể.

What is the optimal bit rate for online music streaming?

Tốc độ bit tối ưu cho phát nhạc trực tuyến là gì?

The average bit rate for streaming video is 5 Mbps.

Tốc độ bit trung bình để truyền video là 5 Mbps.

The bit rate for my internet connection is not sufficient.

Tốc độ bit cho kết nối internet của tôi không đủ.

03

Chất lượng của các tệp âm thanh hoặc video, thường ảnh hưởng đến chất lượng phát lại và kích thước tệp.

The quality of audio or video files, often affecting playback quality and file size.

Ví dụ

The bit rate for Spotify music is 320 kbps for premium users.

Tốc độ bit cho nhạc Spotify là 320 kbps cho người dùng cao cấp.

The new video has a low bit rate, making it hard to watch.

Video mới có tốc độ bit thấp, làm cho việc xem trở nên khó khăn.

What is the ideal bit rate for streaming on social media platforms?

Tốc độ bit lý tưởng để phát trực tuyến trên các nền tảng mạng xã hội là gì?

The video has a high bit rate for better streaming quality.

Video có bit rate cao để cải thiện chất lượng phát trực tuyến.

A low bit rate can cause poor audio in social media videos.

Bit rate thấp có thể gây ra âm thanh kém trong video mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bit rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bit rate

Không có idiom phù hợp