Bản dịch của từ Black knight trong tiếng Việt
Black knight

Black knight (Noun)
The black knight surprised everyone with its unexpected move last week.
Kỵ sĩ đen đã khiến mọi người bất ngờ với nước đi bất ngờ tuần trước.
The black knight did not follow the common strategies in the match.
Kỵ sĩ đen không theo các chiến lược thông thường trong trận đấu.
Is the black knight always a strategic player in chess games?
Kỵ sĩ đen có phải luôn là một người chơi chiến lược trong cờ vua không?
Theo nghĩa ẩn dụ, nó có thể có nghĩa là một người thúc đẩy chương trình nghị sự của người khác.
In a metaphorical sense it can mean a person who promotes anothers agenda.
The black knight supports local charities in our community effectively.
Kị sĩ đen hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng chúng tôi.
She is not a black knight for any political party.
Cô ấy không phải là kị sĩ đen cho bất kỳ đảng chính trị nào.
Is he considered a black knight in social movements?
Liệu anh ấy có được coi là kị sĩ đen trong các phong trào xã hội không?
The community rallied, becoming black knights during the recent natural disaster.
Cộng đồng đã đoàn kết, trở thành những hiệp sĩ đen trong thảm họa thiên nhiên gần đây.
Not every citizen acted as a black knight in the crisis.
Không phải mọi công dân đều hành động như những hiệp sĩ đen trong khủng hoảng.
Can volunteers be seen as black knights in our social struggles?
Liệu các tình nguyện viên có thể được xem là những hiệp sĩ đen trong cuộc đấu tranh xã hội không?
"Black knight" thường được hiểu là một nhân vật mang tính biểu tượng trong văn hóa dân gian và lịch sử, thường đại diện cho sự bí ẩn hoặc sự phản diện. Trong ngữ cảnh cờ vua, "black knight" chỉ quân mã của bên chơi màu đen, có khả năng di chuyển theo hình chữ L. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong văn hóa cụ thể, "black knight" cũng có thể chỉ về những người bảo vệ hoặc những lực lượng không chính thức huy động sức mạnh chống lại áp bức.