Bản dịch của từ Black knight trong tiếng Việt

Black knight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black knight (Noun)

blˈæk nˈaɪt
blˈæk nˈaɪt
01

Thuật ngữ dùng để chỉ một quân cờ có khả năng nhảy qua người khác, tượng trưng cho một người chơi có chiến lược.

A term used to refer to a chess piece capable of jumping over others symbolizing a strategic player.

Ví dụ

The black knight surprised everyone with its unexpected move last week.

Kỵ sĩ đen đã khiến mọi người bất ngờ với nước đi bất ngờ tuần trước.

The black knight did not follow the common strategies in the match.

Kỵ sĩ đen không theo các chiến lược thông thường trong trận đấu.

Is the black knight always a strategic player in chess games?

Kỵ sĩ đen có phải luôn là một người chơi chiến lược trong cờ vua không?

02

Theo nghĩa ẩn dụ, nó có thể có nghĩa là một người thúc đẩy chương trình nghị sự của người khác.

In a metaphorical sense it can mean a person who promotes anothers agenda.

Ví dụ

The black knight supports local charities in our community effectively.

Kị sĩ đen hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng chúng tôi.

She is not a black knight for any political party.

Cô ấy không phải là kị sĩ đen cho bất kỳ đảng chính trị nào.

Is he considered a black knight in social movements?

Liệu anh ấy có được coi là kị sĩ đen trong các phong trào xã hội không?

03

Nó có thể biểu thị một tình huống anh hùng bất ngờ hoặc sự hỗ trợ trong thời điểm quan trọng.

It can denote a situation of unexpected heroism or support in a critical moment.

Ví dụ

The community rallied, becoming black knights during the recent natural disaster.

Cộng đồng đã đoàn kết, trở thành những hiệp sĩ đen trong thảm họa thiên nhiên gần đây.

Not every citizen acted as a black knight in the crisis.

Không phải mọi công dân đều hành động như những hiệp sĩ đen trong khủng hoảng.

Can volunteers be seen as black knights in our social struggles?

Liệu các tình nguyện viên có thể được xem là những hiệp sĩ đen trong cuộc đấu tranh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black knight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black knight

Không có idiom phù hợp