Bản dịch của từ Blighted trong tiếng Việt
Blighted

Blighted (Adjective)
Đổ nát, hư hỏng.
Ruined spoiled.
The blighted neighborhood struggles with high crime rates and abandoned buildings.
Khu phố bị tàn phá gặp khó khăn với tỷ lệ tội phạm cao và nhà bỏ hoang.
The city’s efforts did not improve the blighted areas as expected.
Nỗ lực của thành phố không cải thiện được các khu vực bị tàn phá như mong đợi.
Are blighted communities receiving enough support from local governments?
Các cộng đồng bị tàn phá có nhận đủ hỗ trợ từ chính quyền địa phương không?
Đã trải qua một cơn tàn lụi.
Having suffered a blight.
The blighted community struggled to find jobs after the factory closed.
Cộng đồng bị tàn phá gặp khó khăn trong việc tìm việc làm sau khi nhà máy đóng cửa.
The blighted neighborhoods do not receive enough funding for improvements.
Những khu phố bị tàn phá không nhận đủ kinh phí cho sự cải thiện.
Are blighted areas getting support from the government this year?
Các khu vực bị tàn phá có nhận được hỗ trợ từ chính phủ năm nay không?
Đã gây ra bệnh bạc lá.
Having caused to suffer a blight.
The blighted community struggled with high unemployment rates and poor education.
Cộng đồng bị tàn phá gặp khó khăn với tỷ lệ thất nghiệp cao và giáo dục kém.
The blighted neighborhoods do not attract new businesses or residents.
Các khu phố bị tàn phá không thu hút doanh nghiệp hoặc cư dân mới.
Is the blighted area receiving any government assistance for recovery?
Khu vực bị tàn phá có nhận được hỗ trợ từ chính phủ để phục hồi không?
Blighted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bệnh tàn lụi.
Simple past and past participle of blight.
The community blighted by poverty struggled to find basic resources.
Cộng đồng bị tàn phá bởi nghèo đói đã vật lộn để tìm tài nguyên cơ bản.
The city’s efforts did not blight the neighborhood's sense of community.
Nỗ lực của thành phố không làm tàn phá cảm giác cộng đồng của khu phố.
Did the new policies blight the local businesses in our area?
Các chính sách mới có làm tàn phá các doanh nghiệp địa phương trong khu vực của chúng ta không?
Họ từ
Từ "blighted" là một tính từ dùng để mô tả tình trạng bị tổn hại hoặc suy yếu, thường trong ngữ cảnh thực vật học khi chỉ sự ảnh hưởng của bệnh tật đến cây cối. Trong văn phạm, từ này cũng được mở rộng trong nghĩa bóng để chỉ sự suy đồi, tồi tệ của một khu vực hoặc cộng đồng, như trong "khu vực bị tàn phá". Cách phát âm và viết từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều tương tự, nhưng nội dung văn hóa cụ thể có thể khác nhau, đáng chú ý là từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội ở Mỹ.
Từ "blighted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blight", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "blys" có nghĩa là "đau khổ" hoặc "hư hại". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ tác động tiêu cực của bệnh tật lên thực vật, nhưng theo thời gian đã mở rộng sang việc mô tả sự tàn phá hay hủy hoại trong các tình huống khác, bao gồm cả môi trường sống và tình trạng xã hội. Hiện nay, từ "blighted" thường được dùng để diễn tả những khu vực hoặc tình huống bị suy thoái, từ đó phản ánh sự mất mát hy vọng và tiềm năng.
Từ "blighted" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng nó có thể thấy trong bài đọc với ngữ cảnh liên quan đến môi trường hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "blighted" thường được sử dụng để mô tả những điều đã bị hủy hoại hoặc suy thoái, chẳng hạn như một khu vực đô thị bị lãng quên hoặc một dự án không thành công. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhất là khi nói về sự ảnh hưởng xấu của các yếu tố bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp