Bản dịch của từ Blighted trong tiếng Việt

Blighted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blighted (Adjective)

blˈaɪtɪd
blˈaɪtɪd
01

Đổ nát, hư hỏng.

Ruined spoiled.

Ví dụ

The blighted neighborhood struggles with high crime rates and abandoned buildings.

Khu phố bị tàn phá gặp khó khăn với tỷ lệ tội phạm cao và nhà bỏ hoang.

The city’s efforts did not improve the blighted areas as expected.

Nỗ lực của thành phố không cải thiện được các khu vực bị tàn phá như mong đợi.

Are blighted communities receiving enough support from local governments?

Các cộng đồng bị tàn phá có nhận đủ hỗ trợ từ chính quyền địa phương không?

02

Đã trải qua một cơn tàn lụi.

Having suffered a blight.

Ví dụ

The blighted community struggled to find jobs after the factory closed.

Cộng đồng bị tàn phá gặp khó khăn trong việc tìm việc làm sau khi nhà máy đóng cửa.

The blighted neighborhoods do not receive enough funding for improvements.

Những khu phố bị tàn phá không nhận đủ kinh phí cho sự cải thiện.

Are blighted areas getting support from the government this year?

Các khu vực bị tàn phá có nhận được hỗ trợ từ chính phủ năm nay không?

03

Đã gây ra bệnh bạc lá.

Having caused to suffer a blight.

Ví dụ

The blighted community struggled with high unemployment rates and poor education.

Cộng đồng bị tàn phá gặp khó khăn với tỷ lệ thất nghiệp cao và giáo dục kém.

The blighted neighborhoods do not attract new businesses or residents.

Các khu phố bị tàn phá không thu hút doanh nghiệp hoặc cư dân mới.

Is the blighted area receiving any government assistance for recovery?

Khu vực bị tàn phá có nhận được hỗ trợ từ chính phủ để phục hồi không?

Blighted (Verb)

blˈaɪtɪd
blˈaɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bệnh tàn lụi.

Simple past and past participle of blight.

Ví dụ

The community blighted by poverty struggled to find basic resources.

Cộng đồng bị tàn phá bởi nghèo đói đã vật lộn để tìm tài nguyên cơ bản.

The city’s efforts did not blight the neighborhood's sense of community.

Nỗ lực của thành phố không làm tàn phá cảm giác cộng đồng của khu phố.

Did the new policies blight the local businesses in our area?

Các chính sách mới có làm tàn phá các doanh nghiệp địa phương trong khu vực của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blighted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blighted

Không có idiom phù hợp