Bản dịch của từ Blights trong tiếng Việt

Blights

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blights (Noun)

blˈaɪts
blˈaɪts
01

Số nhiều của bệnh bạc lá.

Plural of blight.

Ví dụ

Urban blights affect many neighborhoods in Chicago, reducing property values significantly.

Những vấn đề đô thị ảnh hưởng đến nhiều khu phố ở Chicago, làm giảm giá trị tài sản.

These blights do not improve the quality of life for residents.

Những vấn đề này không cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blights/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.