Bản dịch của từ Blights trong tiếng Việt
Blights

Blights (Noun)
Số nhiều của bệnh bạc lá.
Plural of blight.
Urban blights affect many neighborhoods in Chicago, reducing property values significantly.
Những vấn đề đô thị ảnh hưởng đến nhiều khu phố ở Chicago, làm giảm giá trị tài sản.
These blights do not improve the quality of life for residents.
Những vấn đề này không cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân.
What causes these blights in the social fabric of our community?
Nguyên nhân nào gây ra những vấn đề này trong cấu trúc xã hội của cộng đồng chúng ta?
Họ từ
Từ "blights" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chủ yếu chỉ đến các hiện tượng làm hỏng hoặc tiêu diệt. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "blight" thường mô tả các bệnh cây do nấm hoặc vi khuẩn. Về mặt ngữ âm, trong tiếng Anh Anh, từ này thường nhấn mạnh âm "i" rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. Cả hai biến thể này đều giữ nguyên nghĩa cơ bản, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong văn viết và giao tiếp.
Từ "blights" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blīċgan", có nghĩa là gây ra thiệt hại hoặc hủy diệt. Rễ từ này có liên quan đến các thuật ngữ Latinh như "blight" (bệnh dịch) và "oblivio" (quên lãng), biểu thị sự suy thoái hoặc tử vong của cây cối. Trong lịch sử, từ "blights" thường được sử dụng để chỉ các bệnh gây hại cho mùa màng, và hiện nay còn mở rộng sang nghĩa bóng, chỉ những tác động tiêu cực lên các lĩnh vực khác trong xã hội.
Từ "blights" thường được gặp trong các chủ đề liên quan đến môi trường, nông nghiệp, và sức khỏe trong bài thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này xuất hiện nhiều trong hai thành phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về tác động tiêu cực của ô nhiễm hoặc bệnh tật đối với cây trồng hoặc cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự hủy hoại hoặc ảnh hưởng xấu đến một lĩnh vực, ví dụ như "blights of poverty" trong văn học và báo chí.