Bản dịch của từ Blood, toil, tears and sweat trong tiếng Việt

Blood, toil, tears and sweat

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood, toil, tears and sweat (Noun)

blˈʌd , tˈɔɪl tˈɛɹz ənd swˈɛt
blˈʌd , tˈɔɪl tˈɛɹz ənd swˈɛt
01

Chất lỏng màu đỏ lưu thông trong động mạch và tĩnh mạch của con người và các động vật có xương sống khác.

The red fluid that circulates in the arteries and veins of humans and other vertebrates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chất lỏng thiết yếu cung cấp dinh dưỡng và oxy cho tế bào trong cơ thể.

The vital fluid that brings essential nutrients and oxygen to the body's cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cuộc sống của con người hoặc động vật có thể bị mất hoặc hy sinh về bản chất.

The human or animal life that can be lost or sacrificed in its essence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Blood, toil, tears and sweat (Verb)

blˈʌd , tˈɔɪl tˈɛɹz ənd swˈɛt
blˈʌd , tˈɔɪl tˈɛɹz ənd swˈɛt
01

Mất máu, đặc biệt là do chấn thương.

To lose blood, especially as a result of injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Blood, toil, tears and sweat (Idiom)

01

Đề cập một cách ẩn dụ đến những hi sinh và công sức cần thiết để đạt được thành công hoặc chiến thắng.

Refers metaphorically to the sacrifices and hard work required to achieve success or victory.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood, toil, tears and sweat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood, toil, tears and sweat

Không có idiom phù hợp