Bản dịch của từ Bloody mary trong tiếng Việt

Bloody mary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloody mary (Noun)

01

Một loại cocktail được làm từ vodka, nước ép cà chua, cùng nhiều loại gia vị và hương liệu khác nhau, thường dùng kèm với cần tây hoặc một lát chanh.

A cocktail made with vodka tomato juice and various spices and flavorings often served with celery or a lemon slice.

Ví dụ

I enjoyed a Bloody Mary at the brunch last Sunday.

Tôi đã thưởng thức một ly Bloody Mary vào bữa sáng Chủ nhật vừa qua.

She did not order a Bloody Mary at the party.

Cô ấy đã không gọi một ly Bloody Mary tại bữa tiệc.

Did you try the Bloody Mary at Joe's Café?

Bạn đã thử Bloody Mary tại quán cà phê của Joe chưa?

02

Một thuật ngữ dùng để thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng, thường trong bối cảnh hài hước.

A term used to express anger or frustration often in a humorous context.

Ví dụ

She called her drink a bloody mary after a long day.

Cô ấy gọi đồ uống của mình là bloody mary sau một ngày dài.

He didn't want to hear her bloody mary complaints anymore.

Anh ấy không muốn nghe thêm những phàn nàn bloody mary của cô ấy.

Is that your bloody mary reaction to the party chaos?

Đó có phải là phản ứng bloody mary của bạn trước sự hỗn loạn của bữa tiệc không?

03

Đề cập đến một hồn ma hoặc linh hồn hư cấu gắn liền với một nghi lễ (như trong nghi lễ kêu gọi 'bloody mary').

A reference to a fictional ghost or spirit associated with a ritual as in the ritual of calling on bloody mary.

Ví dụ

At the party, we dared each other to summon Bloody Mary.

Tại bữa tiệc, chúng tôi thách nhau gọi hồn Bloody Mary.

Many people do not believe in the legend of Bloody Mary.

Nhiều người không tin vào huyền thoại về Bloody Mary.

Have you ever tried to call on Bloody Mary?

Bạn đã bao giờ thử gọi hồn Bloody Mary chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloody mary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloody mary

Không có idiom phù hợp