Bản dịch của từ Booby prize trong tiếng Việt
Booby prize

Booby prize (Idiom)
Sự thừa nhận thất bại hoặc hiệu suất kém trong bối cảnh vui vẻ.
A recognition of failure or poor performance in a lighthearted context.
Winning a booby prize in the office talent show was embarrassing.
Việc giành giải khuyến khích trong chương trình tài năng văn phòng là xấu hổ.
She didn't want to receive the booby prize for the lowest score.
Cô ấy không muốn nhận giải khuyến khích cho điểm thấp nhất.
Did John get the booby prize for his presentation on social media?
John có nhận giải khuyến khích cho bài thuyết trình về truyền thông xã hội không?
Winning a booby prize at the talent show made Sarah laugh.
Việc giành giải khuyến khích trong chương trình tài năng làm cho Sarah cười.
Nobody wants to receive a booby prize for their efforts.
Không ai muốn nhận giải khuyến khích vì những nỗ lực của họ.
Một hình thức giải khuyến khích được coi là một cử chỉ hài hước hoặc chế nhạo.
A form of consolation prize seen as a humorous or derisive gesture.
Winning the booby prize made her laugh at her bad luck.
Việc giành giải trò chọc cười khiến cô ấy cười vì xui xẻo của mình.
Getting the booby prize was not what he expected at all.
Nhận giải trò chọc cười không phải là điều anh ấy mong đợi.
Did she receive the booby prize for the talent show last night?
Cô ấy có nhận giải trò chọc cười cho chương trình tài năng tối qua không?
Winning the booby prize at the talent show made everyone laugh.
Việc giành giải trò ngớ ngẩn tại chương trình tài năng khiến mọi người cười.
Receiving the booby prize felt embarrassing and disappointing for Sarah.
Việc nhận giải trò ngớ ngẩn khiến Sarah cảm thấy xấu hổ và thất vọng.
Một giải thưởng có giá trị nhỏ được trao cho thí sinh yếu nhất hoặc kém thành công nhất trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
A prize of little value given to the weakest or least successful contestant in a game or competition.
She received the booby prize for coming in last in the race.
Cô ấy nhận được giải trò chơi cho việc đến cuối cùng trong cuộc đua.
He was disappointed to get the booby prize at the talent show.
Anh ấy thất vọng khi nhận giải trò chơi tại buổi biểu diễn tài năng.
Did Sarah win the booby prize for the spelling bee competition?
Sarah có giành được giải trò chơi trong cuộc thi chính tả không?
She received the booby prize for coming in last place.
Cô ấy nhận được giải khuyến khích vô giá trị vì đến cuối cùng.
Winning the booby prize can be demoralizing for some participants.
Việc giành giải khuyến khích vô giá trị có thể làm mất tinh thần cho một số người tham gia.
Giải thưởng "booby prize" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ giải thưởng dành cho người thua cuộc hoặc người có thành tích kém, thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm. Thuật ngữ này phổ biến trong các trò chơi hoặc cuộc thi, nhằm giảm bớt sự thất bại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "oo" hơn.
Giải thưởng "booby" có nguồn gốc từ từ "booby" trong tiếng Anh thế kỷ 17, có nghĩa là một người ngu ngốc hoặc một kẻ ngớ ngẩn. Từ này có thể xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "bobo", mang nghĩa là ngốc nghếch. Giải thưởng này thường được trao cho người thua cuộc trong các trò chơi hoặc cuộc thi, thể hiện sự châm biếm hoặc hài hước, ghi nhận sự thất bại một cách nhẹ nhàng. Sự kết hợp này phản ánh bản chất không nghiêm túc của giải thưởng, nhấn mạnh vai trò của hài hước trong các tình huống cạnh tranh.
Giải thưởng booby (booby prize) là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh các cuộc thi, trò chơi hoặc sự kiện, thường được trao cho người tham gia cuối cùng hoặc có thành tích kém nhất. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện ít trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được nêu đến trong văn phong phi chính thức trong phần Nói hoặc Viết. Trong các tình huống bình thường, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một phần thưởng mang tính hài hước hoặc châm biếm trong các cuộc thi không nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp