Bản dịch của từ Booby prize trong tiếng Việt

Booby prize

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booby prize (Idiom)

01

Sự thừa nhận thất bại hoặc hiệu suất kém trong bối cảnh vui vẻ.

A recognition of failure or poor performance in a lighthearted context.

Ví dụ

Winning a booby prize in the office talent show was embarrassing.

Việc giành giải khuyến khích trong chương trình tài năng văn phòng là xấu hổ.

She didn't want to receive the booby prize for the lowest score.

Cô ấy không muốn nhận giải khuyến khích cho điểm thấp nhất.

Did John get the booby prize for his presentation on social media?

John có nhận giải khuyến khích cho bài thuyết trình về truyền thông xã hội không?

Winning a booby prize at the talent show made Sarah laugh.

Việc giành giải khuyến khích trong chương trình tài năng làm cho Sarah cười.

Nobody wants to receive a booby prize for their efforts.

Không ai muốn nhận giải khuyến khích vì những nỗ lực của họ.

02

Một hình thức giải khuyến khích được coi là một cử chỉ hài hước hoặc chế nhạo.

A form of consolation prize seen as a humorous or derisive gesture.

Ví dụ

Winning the booby prize made her laugh at her bad luck.

Việc giành giải trò chọc cười khiến cô ấy cười vì xui xẻo của mình.

Getting the booby prize was not what he expected at all.

Nhận giải trò chọc cười không phải là điều anh ấy mong đợi.

Did she receive the booby prize for the talent show last night?

Cô ấy có nhận giải trò chọc cười cho chương trình tài năng tối qua không?

Winning the booby prize at the talent show made everyone laugh.

Việc giành giải trò ngớ ngẩn tại chương trình tài năng khiến mọi người cười.

Receiving the booby prize felt embarrassing and disappointing for Sarah.

Việc nhận giải trò ngớ ngẩn khiến Sarah cảm thấy xấu hổ và thất vọng.

03

Một giải thưởng có giá trị nhỏ được trao cho thí sinh yếu nhất hoặc kém thành công nhất trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

A prize of little value given to the weakest or least successful contestant in a game or competition.

Ví dụ

She received the booby prize for coming in last in the race.

Cô ấy nhận được giải trò chơi cho việc đến cuối cùng trong cuộc đua.

He was disappointed to get the booby prize at the talent show.

Anh ấy thất vọng khi nhận giải trò chơi tại buổi biểu diễn tài năng.

Did Sarah win the booby prize for the spelling bee competition?

Sarah có giành được giải trò chơi trong cuộc thi chính tả không?

She received the booby prize for coming in last place.

Cô ấy nhận được giải khuyến khích vô giá trị vì đến cuối cùng.

Winning the booby prize can be demoralizing for some participants.

Việc giành giải khuyến khích vô giá trị có thể làm mất tinh thần cho một số người tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/booby prize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booby prize

Không có idiom phù hợp