Bản dịch của từ Bounce back coupon trong tiếng Việt

Bounce back coupon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounce back coupon (Noun)

bˈaʊns bˈæk kˈupˌɔn
bˈaʊns bˈæk kˈupˌɔn
01

Một đề nghị khuyến mại cung cấp cho khách hàng một khoản giảm giá hoặc tín dụng để sử dụng trong tương lai sau khi đã thực hiện một giao dịch mua trước đó.

A promotional offer that provides a customer a discount or credit for future use after a prior purchase has been made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược tiếp thị khuyến khích mua sắm lại bằng cách cung cấp một phiếu giảm giá như một động lực để khách hàng quay lại.

A marketing strategy that encourages repeat business by offering a coupon as an incentive for customers to return.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại phiếu giảm giá có hiệu lực khi khách hàng đã hoàn thành một giao dịch mua, nhằm khuyến khích họ quay lại.

A type of coupon that becomes valid after a customer has completed a purchase, intended to incentivize their return.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bounce back coupon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bounce back coupon

Không có idiom phù hợp