Bản dịch của từ Bounce back coupon trong tiếng Việt
Bounce back coupon

Bounce back coupon (Noun)
The store offered a bounce back coupon after my last purchase.
Cửa hàng đã cung cấp một phiếu giảm giá sau lần mua trước.
I did not receive a bounce back coupon from the restaurant.
Tôi không nhận được phiếu giảm giá từ nhà hàng.
Did you get your bounce back coupon for the next visit?
Bạn có nhận được phiếu giảm giá cho lần thăm tiếp theo không?
The store offered a bounce back coupon after my last purchase.
Cửa hàng đã cung cấp phiếu giảm giá sau lần mua trước của tôi.
I did not receive a bounce back coupon from the online shop.
Tôi đã không nhận được phiếu giảm giá từ cửa hàng trực tuyến.
The store offered a bounce back coupon for loyal customers last month.
Cửa hàng đã cung cấp phiếu giảm giá cho khách hàng thân thiết tháng trước.
They did not receive a bounce back coupon after their first purchase.
Họ không nhận được phiếu giảm giá sau lần mua đầu tiên.
Will the restaurant issue a bounce back coupon for its regulars?
Nhà hàng có phát phiếu giảm giá cho khách quen không?
The store offered a bounce back coupon for loyal customers last month.
Cửa hàng đã cung cấp phiếu giảm giá cho khách hàng trung thành tháng trước.
They did not use the bounce back coupon during their next visit.
Họ đã không sử dụng phiếu giảm giá trong lần thăm tiếp theo.
The store offered a bounce back coupon after my last purchase.
Cửa hàng đã cung cấp một phiếu giảm giá sau lần mua gần đây của tôi.
I did not receive a bounce back coupon from the restaurant.
Tôi đã không nhận được phiếu giảm giá từ nhà hàng.
Did you use the bounce back coupon for your next shopping trip?
Bạn đã sử dụng phiếu giảm giá cho chuyến mua sắm tiếp theo chưa?
I received a bounce back coupon after shopping at Target last week.
Tôi đã nhận được phiếu giảm giá bounce back sau khi mua sắm tại Target tuần trước.
Many customers do not use their bounce back coupons effectively.
Nhiều khách hàng không sử dụng phiếu giảm giá bounce back của họ một cách hiệu quả.