Bản dịch của từ Brainstem implant trong tiếng Việt
Brainstem implant
Noun [U/C]

Brainstem implant (Noun)
bɹˈeɪnstəm ˈɪmplˌænt
bɹˈeɪnstəm ˈɪmplˌænt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại prosthetic thần kinh kích thích thân não để cho phép giao tiếp hoặc tương tác với môi trường.
A type of neural prosthetic that stimulates the brainstem to enable communication or interaction with the environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc phẫu thuật được thực hiện để chèn thiết bị cấy ghép nhằm mục đích điều trị khác nhau, đặc biệt liên quan đến xử lý thính giác.
A surgery performed to insert the implant for various therapeutic purposes, particularly related to auditory processing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brainstem implant
Không có idiom phù hợp