Bản dịch của từ Brainstem implant trong tiếng Việt

Brainstem implant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainstem implant (Noun)

bɹˈeɪnstəm ˈɪmplˌænt
bɹˈeɪnstəm ˈɪmplˌænt
01

Thiết bị y tế được cấy vào thân não để phục hồi khả năng nghe hoặc các chức năng cảm giác khác cho những người bị mất thính giác ở một số dạng nhất định.

A medical device implanted in the brainstem to restore hearing or other sensory functions to individuals with certain types of hearing loss.

Ví dụ

The brainstem implant helped John regain some hearing after his accident.

Cấy ghép thân não đã giúp John lấy lại một phần thính giác sau tai nạn.

Many people do not understand how a brainstem implant works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của cấy ghép thân não.

Is the brainstem implant effective for all types of hearing loss?

Cấy ghép thân não có hiệu quả cho tất cả các loại mất thính giác không?

02

Một loại prosthetic thần kinh kích thích thân não để cho phép giao tiếp hoặc tương tác với môi trường.

A type of neural prosthetic that stimulates the brainstem to enable communication or interaction with the environment.

Ví dụ

The brainstem implant helped Sarah communicate after her accident last year.

Cấy ghép thân não đã giúp Sarah giao tiếp sau tai nạn năm ngoái.

Many people do not understand how a brainstem implant works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của cấy ghép thân não.

Can a brainstem implant improve social interaction for patients?

Cấy ghép thân não có thể cải thiện tương tác xã hội cho bệnh nhân không?

03

Một cuộc phẫu thuật được thực hiện để chèn thiết bị cấy ghép nhằm mục đích điều trị khác nhau, đặc biệt liên quan đến xử lý thính giác.

A surgery performed to insert the implant for various therapeutic purposes, particularly related to auditory processing.

Ví dụ

The brainstem implant helped Sarah hear sounds for the first time.

Cấy ghép thân não đã giúp Sarah nghe âm thanh lần đầu tiên.

Many people do not understand brainstem implants and their benefits.

Nhiều người không hiểu cấy ghép thân não và lợi ích của nó.

Are brainstem implants effective for all types of hearing loss?

Cấy ghép thân não có hiệu quả cho tất cả các loại mất thính giác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brainstem implant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainstem implant

Không có idiom phù hợp