Bản dịch của từ Briar trong tiếng Việt

Briar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Briar (Noun)

bɹˈaɪɚ
bɹˈaɪəɹ
01

Cây thạch thảo, nơi có các nốt sần để tạo ra các ống thạch nam.

The tree heath which bears the nodules from which briar pipes are made.

Ví dụ

The briar tree is often used to make fine smoking pipes.

Cây briar thường được sử dụng để làm ống hút thuốc tốt.

Many people do not know about the briar tree's importance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của cây briar.

Is the briar tree native to the United States or Europe?

Cây briar có phải là cây bản địa của Hoa Kỳ hay châu Âu không?

02

Bất kỳ loài cây bụi nào có gai, đặc biệt là hoa hồng dại.

Any of a number of prickly scrambling shrubs especially a wild rose.

Ví dụ

The briar bushes in the park attract many local birds every spring.

Những bụi cây gai trong công viên thu hút nhiều loài chim địa phương mỗi mùa xuân.

There are no briar plants near the community garden this year.

Năm nay không có cây gai nào gần vườn cộng đồng.

Are briar thorns common in urban parks like Central Park?

Có phải gai của cây gai là phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?

03

Một loại tẩu thuốc làm từ các nốt gỗ mọc trên mặt đất của một cây gỗ lớn thuộc họ thạch nam.

A tobacco pipe made from woody nodules borne at ground level by a large woody plant of the heather family.

Ví dụ

John enjoys smoking a briar during social gatherings with friends.

John thích hút một điếu briar trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

She does not prefer a briar for casual conversations at parties.

Cô ấy không thích một điếu briar cho những cuộc trò chuyện bình thường tại tiệc.

Do you think a briar enhances social interactions among smokers?

Bạn có nghĩ rằng một điếu briar làm tăng cường tương tác xã hội giữa những người hút thuốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/briar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Briar

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.