Bản dịch của từ Brickbats trong tiếng Việt

Brickbats

Noun [U/C] Noun [C]

Brickbats (Noun)

bɹˈɪkbæts
bɹˈɪkbæts
01

Một nhận xét hoặc chỉ trích gay gắt.

A harsh remark or criticism.

Ví dụ

The article received brickbats for its biased views on social issues.

Bài viết nhận chỉ trích vì quan điểm thiên lệch về các vấn đề xã hội.

Many critics did not give brickbats to the new social policy.

Nhiều nhà phê bình không chỉ trích chính sách xã hội mới.

Did the community respond with brickbats after the controversial event?

Cộng đồng có phản ứng chỉ trích sau sự kiện gây tranh cãi không?

02

Theo nghĩa bóng, một cuộc tấn công vật lý bằng gạch hoặc các vật tương tự.

In a figurative sense a physical attack using bricks or similar objects.

Ví dụ

The protestors threw brickbats during the rally against city policies.

Những người biểu tình ném gạch trong cuộc biểu tình chống lại chính sách thành phố.

The community did not support brickbats during peaceful demonstrations.

Cộng đồng không ủng hộ việc ném gạch trong các cuộc biểu tình hòa bình.

Did the news report on the brickbats thrown at the government officials?

Có phải tin tức đã đưa tin về việc ném gạch vào các quan chức chính phủ không?

03

Một mảnh vật liệu thô, cứng hoặc một mẩu gạch nhỏ.

A piece of rough hard material or a small chunk of brick.

Ví dụ

The protesters threw brickbats at the police during the demonstration.

Những người biểu tình ném gạch vào cảnh sát trong cuộc biểu tình.

People did not throw brickbats at each other during the festival.

Mọi người không ném gạch vào nhau trong lễ hội.

Did the children play with brickbats in the street yesterday?

Có phải bọn trẻ đã chơi với gạch trên đường phố hôm qua không?

Brickbats (Noun Countable)

bɹˈɪkbæts
bɹˈɪkbæts
01

Một lời chỉ trích hoặc bình luận chê bai.

A piece of criticism or disparaging comment.

Ví dụ

Many brickbats were thrown at the new policy on social media.

Nhiều lời chỉ trích đã được đưa ra về chính sách mới trên mạng xã hội.

The community did not receive brickbats for the charity event.

Cộng đồng không nhận được lời chỉ trích nào cho sự kiện từ thiện.

Why do people often use brickbats against social programs?

Tại sao mọi người thường sử dụng lời chỉ trích đối với các chương trình xã hội?

02

Một trường hợp nhận xét hoặc bình luận quan trọng.

An instance of critical remark or comment.

Ví dụ

Many brickbats were thrown at the city council's new policy.

Nhiều lời chỉ trích đã được đưa ra đối với chính sách mới của hội đồng thành phố.

The mayor did not receive any brickbats during the meeting.

Thị trưởng không nhận được bất kỳ lời chỉ trích nào trong cuộc họp.

Did the community give brickbats for the new housing project?

Cộng đồng có chỉ trích dự án nhà ở mới không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brickbats cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brickbats

Không có idiom phù hợp